BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Vương quốc Anh

Morocco

Nhật Bản

New Zealand

Indonesia

Malaysia

Thái Lan

Ấn Độ

Lithuania

Na Uy

Thụy Điển

Đan Mạch

Slovakia

Trung Quốc

Thụy Sĩ

Pháp

Thổ Nhĩ Kỳ

Đức

Liên minh châu Âu

Angola

Ba Lan

Slovenia

theBCR.economic-calendar.MO

Tây Ban Nha

Oman

Ireland

Mexico

Peru

Hoa Kỳ

Colombia

Canada

Ukraina

Argentina

Costa Rica

Paraguay

Úc

Brazil

El Salvador

2025 Nov 21

Friday

00:00:00

SG

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

2.90

Thấp

00:00:00

SG

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.30

Thấp

00:01:00

UK

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

-17.00

Trước đó

-18.00

Trung bình

00:15:00

MA

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

00:15:00

MA

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

00:30:00

JP

S&P Global Services PMI (Nov)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

52.80

Trung bình

00:30:00

JP

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:30:00

JP

S&P Global Composite PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

49.00

Trung bình

00:30:00

JP

S&P Global Services PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

52.80

Trung bình

00:30:00

JP

S&P Global Composite PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

50.60

Thấp

00:30:00

JP

Services PMI (Nov)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Nov)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.80

Thấp

00:30:00

SG

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.30

Thấp

00:30:00

SG

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

2.90

Thấp

01:00:00

SG

Current Account (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

NZ

Credit Card Spending YoY (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

03:00:00

ID

M2 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

0.80

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.45

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

04:00:00

MY

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.50

Trung bình

04:00:00

TH

New Car Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

23.82

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

59.20

Trước đó

59.50

Trung bình

05:00:00

SG

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

59.20

Trước đó

59.00

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Nov)

Dự Đoán

58.90

Trước đó

59.70

Thấp

05:00:00

IN

Services PMI (Nov)

Dự Đoán

60.40

Trước đó

60.00

Thấp

06:45:00

SG

Current Account (Q3)

Dự Đoán

35.07

Trước đó

35.90

Thấp

07:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Oct)

Dự Đoán

-19.89

Trước đó

-15.20

Thấp

07:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel YoY (Oct)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.50

Cao

07:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel MoM (Oct)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-0.20

Cao

07:00:00

LT

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

1.20

Thấp

07:00:00

NO

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

NO

GDP Growth Mainland QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Inventories QoQ (Q3)

Dự Đoán

2.33

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

UK

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.10

Cao

07:00:00

UK

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.50

Cao

07:00:00

SE

Capacity Utilization QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

LT

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

NO

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

DK

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

92.30

Trước đó

92.50

Thấp

07:00:00

NO

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Current Account (Sep)

Dự Đoán

-352.30

Trước đó

-550.00

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Oct)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

-11.00

Trung bình

07:00:00

CH

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.60

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Business Climate Indicator (Nov)

Dự Đoán

97.00

Trước đó

98.00

Thấp

07:45:00

FR

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

101.00

Trước đó

100.00

Trung bình

08:00:00

TR

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

0.54

Trước đó

Thấp

08:00:00

CH

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:15:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:15:00

FR

HCOB Composite PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:15:00

FR

HCOB Services PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:15:00

FR

PMI (Nov)

Dự Đoán

47.70

Trước đó

48.10

Thấp

08:15:00

FR

Services PMI (Nov)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

48.40

Trung bình

08:15:00

FR

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

49.00

Trung bình

08:30:00

DE

HCOB Services PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

DE

HCOB Composite PMI (Nov)

Dự Đoán

53.90

Trước đó

53.20

Trung bình

08:30:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:30:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

DE

Services PMI (Nov)

Dự Đoán

54.60

Trước đó

54.00

Trung bình

08:30:00

DE

PMI (Nov)

Dự Đoán

53.90

Trước đó

53.70

Thấp

08:30:00

DE

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

49.80

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Nov)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

52.20

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Services PMI (Nov)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

52.30

Cao

09:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

16.56

Trước đó

15.40

Thấp

09:00:00

MA

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

MA

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

EU

Services PMI (Nov)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

52.80

Trung bình

09:00:00

PL

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-8.20

Thấp

09:00:00

EU

PMI (Nov)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

52.50

Trung bình

09:00:00

EU

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

50.10

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

09:30:00

SI

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.90

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Nov)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

52.60

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Nov)

Dự Đoán

52.30

Trước đó

52.50

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

49.50

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

52.60

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

52.30

Trước đó

52.00

Cao

09:30:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

Thấp

09:40:00

MO

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.47

Trước đó

0.60

Thấp

09:40:00

MO

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

09:45:00

SI

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.60

Thấp

10:00:00

MO

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

10:00:00

MO

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.47

Trước đó

0.60

Thấp

10:00:00

EU

Negotiated Wage Growth (Q3)

Dự Đoán

4.01

Trước đó

3.40

Trung bình

10:00:00

SI

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.60

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

81.50

Trước đó

81.00

Trung bình

10:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Oct)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

-11.00

Trung bình

11:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

-26.00

Trung bình

11:00:00

OM

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

1.20

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

-2.60

Trước đó

-3.00

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Nov/07)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Nov/07)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Nov/14)

Dự Đoán

687.03

Trước đó

Thấp

11:30:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

11:30:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Economic Activity MoM (Sep)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

12:00:00

MX

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.30

Thấp

12:00:00

MX

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.20

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.80

Thấp

12:00:00

MX

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.10

Trung bình

12:00:00

MX

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.20

Trung bình

12:30:00

PE

Current Account (Q3)

Dự Đoán

0.72

Trước đó

0.70

Thấp

12:30:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:40:00

CH

SNB Schlegel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

PL

M3 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

CO

Interest Rate Decision (Nov)

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

13:00:00

US

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

198.00

Trước đó

-223.40

Trung bình

13:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Thấp

13:30:00

CA

Retail Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

-0.70

Cao

13:30:00

CA

Retail Sales Ex Autos MoM (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

-0.50

Cao

13:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.00

Trung bình

13:30:00

CA

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

3.20

Cao

13:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.50

Cao

13:30:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Real Earnings MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

13:35:00

CA

Retail Sales MoM

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:45:00

US

Fed Jefferson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Fed Collins Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

UA

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-3589.80

Trước đó

-2850.00

Thấp

14:00:00

US

Fed Logan Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:15:00

US

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

0.87

Trước đó

Trung bình

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

51.90

Cao

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Nov)

Dự Đoán

54.60

Trước đó

54.80

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI (Nov)

Dự Đoán

54.80

Trước đó

54.60

Cao

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

54.60

Trước đó

53.80

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

52.00

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

54.80

Trước đó

54.00

Trung bình

15:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.60

Thấp

15:00:00

US

Michigan Current Conditions (Nov)

Dự Đoán

58.60

Trước đó

52.30

Thấp

15:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.70

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Nov)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

49.00

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Nov)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

50.50

Cao

15:00:00

US

Housing Starts (Sep)

Dự Đoán

1.31

Trước đó

1.32

Trung bình

15:00:00

US

Housing Starts MoM (Sep)

Dự Đoán

-8.50

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.70

Trung bình

15:00:00

US

Wholesale Inventories MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

15:00:00

PE

Current Account (Q3)

Dự Đoán

0.72

Trước đó

0.70

Thấp

15:30:00

CA

BoC Senior Loan Officer Survey

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

15:30:00

CA

Senior Loan Officer Survey

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:40:00

UK

BoE Member Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.20

Trung bình

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Nov/21)

Dự Đoán

417.00

Trước đó

418.00

Thấp

19:00:00

AR

Economic Activity YoY (Sep)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.20

Thấp

19:00:00

CR

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-2004.60

Trước đó

-2940.00

Thấp

20:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.75

Thấp

20:00:00

PE

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.00

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

252.90

Trước đó

Trung bình

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-64.60

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-81.30

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

49.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-26.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

32.60

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-8.90

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

41.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

117.40

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

61.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-125.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-20.60

Trước đó

Thấp

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-119.90

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

103.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

-8.30

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-75.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

82.60

Trước đó

Trung bình

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

91.90

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-136.70

Trước đó

Trung bình

21:00:00

SV

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-961.73

Trước đó

Thấp

21:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk