Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
Vương quốc Anh
Morocco
Nhật Bản
New Zealand
Indonesia
Malaysia
Thái Lan
Ấn Độ
Lithuania
Na Uy
Thụy Điển
Đan Mạch
Slovakia
Trung Quốc
Thụy Sĩ
Pháp
Thổ Nhĩ Kỳ
Đức
Liên minh châu Âu
Angola
Ba Lan
Slovenia
theBCR.economic-calendar.MO
Tây Ban Nha
Oman
Ireland
Mexico
Peru
Hoa Kỳ
Colombia
Canada
Ukraina
Argentina
Costa Rica
Paraguay
Úc
Brazil
El Salvador
2025 Nov 21
Friday
00:00:00
SG
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
2.90
Thấp
00:00:00
SG
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.30
Thấp
00:01:00
UK
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
-17.00
Trước đó
-18.00
Trung bình
00:15:00
MA
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
00:15:00
MA
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Services PMI (Nov)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
52.80
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Composite PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
49.00
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Services PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
52.80
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Composite PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
50.60
Thấp
00:30:00
JP
Services PMI (Nov)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Nov)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.80
Thấp
00:30:00
SG
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.30
Thấp
00:30:00
SG
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
2.90
Thấp
01:00:00
SG
Current Account (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
03:00:00
ID
M2 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
0.80
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.45
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.50
Trung bình
04:00:00
TH
New Car Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
23.82
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
59.20
Trước đó
59.50
Trung bình
05:00:00
SG
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
59.20
Trước đó
59.00
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Nov)
Dự Đoán
58.90
Trước đó
59.70
Thấp
05:00:00
IN
Services PMI (Nov)
Dự Đoán
60.40
Trước đó
60.00
Thấp
06:45:00
SG
Current Account (Q3)
Dự Đoán
35.07
Trước đó
35.90
Thấp
07:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Oct)
Dự Đoán
-19.89
Trước đó
-15.20
Thấp
07:00:00
UK
Retail Sales Ex Fuel YoY (Oct)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.50
Cao
07:00:00
UK
Retail Sales Ex Fuel MoM (Oct)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.20
Cao
07:00:00
LT
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
1.20
Thấp
07:00:00
NO
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
NO
GDP Growth Mainland QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Inventories QoQ (Q3)
Dự Đoán
2.33
Trước đó
1.50
Thấp
07:00:00
UK
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.10
Cao
07:00:00
UK
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.50
Cao
07:00:00
SE
Capacity Utilization QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
LT
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
NO
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
DK
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
92.30
Trước đó
92.50
Thấp
07:00:00
NO
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Current Account (Sep)
Dự Đoán
-352.30
Trước đó
-550.00
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Oct)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
-11.00
Trung bình
07:00:00
CH
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
23.60
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Business Climate Indicator (Nov)
Dự Đoán
97.00
Trước đó
98.00
Thấp
07:45:00
FR
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
101.00
Trước đó
100.00
Trung bình
08:00:00
TR
Tourist Arrivals YoY (Oct)
Dự Đoán
0.54
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:15:00
FR
HCOB Services PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:15:00
FR
PMI (Nov)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
48.10
Thấp
08:15:00
FR
Services PMI (Nov)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
48.40
Trung bình
08:15:00
FR
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
49.00
Trung bình
08:30:00
DE
HCOB Services PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Nov)
Dự Đoán
53.90
Trước đó
53.20
Trung bình
08:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:30:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:30:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:30:00
DE
Services PMI (Nov)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
54.00
Trung bình
08:30:00
DE
PMI (Nov)
Dự Đoán
53.90
Trước đó
53.70
Thấp
08:30:00
DE
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.80
Trung bình
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Nov)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.20
Trung bình
09:00:00
EU
HCOB Services PMI (Nov)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
52.30
Cao
09:00:00
AO
Wholesale Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
16.56
Trước đó
15.40
Thấp
09:00:00
MA
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
MA
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
EU
Services PMI (Nov)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
52.80
Trung bình
09:00:00
PL
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
-8.20
Thấp
09:00:00
EU
PMI (Nov)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.50
Trung bình
09:00:00
EU
Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
50.10
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
09:30:00
SI
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.90
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Nov)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
52.60
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Nov)
Dự Đoán
52.30
Trước đó
52.50
Cao
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
49.50
Cao
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
52.60
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
52.30
Trước đó
52.00
Cao
09:30:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Oct)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
Thấp
09:40:00
MO
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.47
Trước đó
0.60
Thấp
09:40:00
MO
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
09:45:00
SI
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.60
Thấp
10:00:00
MO
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
MO
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.47
Trước đó
0.60
Thấp
10:00:00
EU
Negotiated Wage Growth (Q3)
Dự Đoán
4.01
Trước đó
3.40
Trung bình
10:00:00
SI
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.60
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
81.50
Trước đó
81.00
Trung bình
10:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Oct)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Oct)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
-11.00
Trung bình
11:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
-26.00
Trung bình
11:00:00
OM
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
1.20
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-3.00
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Nov/07)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Nov/07)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Nov/14)
Dự Đoán
687.03
Trước đó
Thấp
11:30:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
11:30:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
12:00:00
MX
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.30
Thấp
12:00:00
MX
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.80
Thấp
12:00:00
MX
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Trung bình
12:00:00
MX
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:30:00
PE
Current Account (Q3)
Dự Đoán
0.72
Trước đó
0.70
Thấp
12:30:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:40:00
CH
SNB Schlegel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
CO
Interest Rate Decision (Nov)
Dự Đoán
9.25
Trước đó
9.25
Thấp
13:00:00
US
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
198.00
Trước đó
-223.40
Trung bình
13:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
13:30:00
CA
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
-0.70
Cao
13:30:00
CA
Retail Sales Ex Autos MoM (Sep)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-0.50
Cao
13:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.00
Trung bình
13:30:00
CA
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
3.20
Cao
13:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.50
Cao
13:30:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Real Earnings MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
13:35:00
CA
Retail Sales MoM
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
Fed Jefferson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Fed Collins Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
UA
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-3589.80
Trước đó
-2850.00
Thấp
14:00:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:15:00
US
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
0.87
Trước đó
Trung bình
14:15:00
US
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
51.90
Cao
14:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Nov)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
54.80
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Services PMI (Nov)
Dự Đoán
54.80
Trước đó
54.60
Cao
14:45:00
US
S&P Global Composite PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
53.80
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.00
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Services PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
54.80
Trước đó
54.00
Trung bình
15:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Nov)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.60
Thấp
15:00:00
US
Michigan Current Conditions (Nov)
Dự Đoán
58.60
Trước đó
52.30
Thấp
15:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.70
Thấp
15:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Nov)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
49.00
Thấp
15:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Nov)
Dự Đoán
53.60
Trước đó
50.50
Cao
15:00:00
US
Housing Starts (Sep)
Dự Đoán
1.31
Trước đó
1.32
Trung bình
15:00:00
US
Housing Starts MoM (Sep)
Dự Đoán
-8.50
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Inflation Expectations (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.70
Trung bình
15:00:00
US
Wholesale Inventories MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.20
Thấp
15:00:00
PE
Current Account (Q3)
Dự Đoán
0.72
Trước đó
0.70
Thấp
15:30:00
CA
BoC Senior Loan Officer Survey
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
CA
Senior Loan Officer Survey
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:40:00
UK
BoE Member Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.20
Trung bình
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Nov/21)
Dự Đoán
417.00
Trước đó
418.00
Thấp
19:00:00
AR
Economic Activity YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.20
Thấp
19:00:00
CR
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-2004.60
Trước đó
-2940.00
Thấp
20:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
5.75
Thấp
20:00:00
PE
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.00
Thấp
20:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
252.90
Trước đó
Trung bình
20:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-64.60
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
-81.30
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
20:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-26.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
32.60
Trước đó
Thấp
20:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
-8.90
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
41.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
117.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
61.50
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-125.20
Trước đó
Thấp
20:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-20.60
Trước đó
Thấp
20:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-119.90
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
103.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
-8.30
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-75.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
82.60
Trước đó
Trung bình
20:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
91.90
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-136.70
Trước đó
Trung bình
21:00:00
SV
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-961.73
Trước đó
Thấp
21:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.