BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Đan Mạch

Singapore

Úc

Hoa Kỳ

New Zealand

Timor-Leste

Thái Lan

Trung Quốc

Angola

Thụy Sĩ

Hungary

Cộng hòa Séc

Hồng Kông

Liên minh châu Âu

Kyrgyzstan

Nam Phi

Rwanda

Malta

Mauritius

Bulgaria

Đức

Bỉ

Ghana

Phần Lan

Chile

Tunisia

Belarus

Canada

Vương quốc Anh

Colombia

Nga

Uruguay

Nhật Bản

2025 Nov 18

Tuesday

00:00:00

DK

Local Elections

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

RBA Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Cao

00:55:00

US

Fed Logan Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:30:00

SG

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

2.39

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.39

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.37

Trước đó

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.10

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

02:30:00

TH

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

02:30:00

TH

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Trung bình

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.32

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.38

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Oct)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

-11.00

Trung bình

07:10:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

15.20

Trước đó

15.30

Thấp

07:10:00

AO

M3 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Industrial Production YoY (Q3)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.60

Trung bình

07:30:00

HU

Gross Wage YoY (Sep)

Dự Đoán

8.70

Trước đó

7.50

Thấp

07:30:00

CH

Industrial Production YoY

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

08:00:00

CZ

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-1.20

Thấp

08:30:00

HK

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.80

Thấp

08:40:00

EU

ECB Tuominen Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

KG

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-5.80

Trước đó

-4.00

Thấp

09:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

16.56

Trước đó

15.40

Thấp

09:30:00

ZA

Bond Auction

Dự Đoán

9.72

Trước đó

Thấp

09:30:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

15.20

Trước đó

15.30

Thấp

09:30:00

AO

M3 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

RW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.75

Trước đó

6.75

Thấp

10:00:00

MT

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-17.90

Trước đó

-19.00

Thấp

10:00:00

BG

Current Account (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

-150.00

Thấp

10:00:00

DE

Bundesbank Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

US

Continuing Jobless Claims (Oct/11)

Dự Đoán

1916.00

Trước đó

1930.00

Cao

10:00:00

US

Initial Jobless Claims (Oct/18)

Dự Đoán

219.00

Trước đó

223.00

Cao

10:00:00

US

Continuing Jobless Claims (Oct/18)

Dự Đoán

1947.00

Trước đó

1960.00

Cao

10:00:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Oct/18)

Dự Đoán

237.75

Trước đó

247.00

Cao

10:30:00

BE

Construction Output YoY (Sep)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

2.40

Thấp

11:00:00

GH

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

GH

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.40

Thấp

11:20:00

FI

Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

1.90

Thấp

11:30:00

CL

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

11:30:00

CL

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-2.08

Trước đó

-4.10

Thấp

11:30:00

CL

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

1.90

Thấp

11:30:00

CL

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

TN

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

1.50

Thấp

12:00:00

TN

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

0.70

Thấp

12:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

BY

Gross Domestic Product YoY (Oct)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Thấp

12:30:00

CA

Vehicle Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

167.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

HU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

13:00:00

HU

Deposit Interest Rate (Nov)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.50

Thấp

13:00:00

BY

Gross Domestic Product YoY (Oct)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Thấp

13:00:00

US

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

198.00

Trước đó

-215.30

Trung bình

13:00:00

UK

BoE Member Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

HU

Interest Rate Decision (Nov)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

13:15:00

CA

Housing Starts (Oct)

Dự Đoán

279.20

Trước đó

265.00

Trung bình

13:30:00

US

Export Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Thấp

13:30:00

US

Import Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

13:30:00

US

Export Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-0.10

Trung bình

13:30:00

US

Import Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.50

Thấp

13:30:00

US

Import Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

13:30:00

US

Export Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

4.10

Thấp

13:30:00

US

Export Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

13:30:00

US

Import Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.60

Thấp

13:55:00

US

Redbook YoY (Nov/15)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

AO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

19.00

Trước đó

18.50

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.10

Trung bình

14:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

14:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-0.20

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

1.10

Thấp

14:15:00

US

Capacity Utilization (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

77.20

Thấp

14:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Sep)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.30

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

14:15:00

US

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.60

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production MoM

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

14:15:00

US

Capacity Utilization (Sep)

Dự Đoán

77.40

Trước đó

77.30

Thấp

14:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

14:20:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Nov/18)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-2.10

Thấp

14:20:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

14:20:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

NAHB Housing Market Index (Nov)

Dự Đoán

37.00

Trước đó

37.00

Trung bình

15:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Nov/18)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-2.10

Thấp

15:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Sep)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.50

Thấp

15:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Defense MoM

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Factory Orders MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

1.40

Trung bình

15:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.50

Thấp

15:00:00

AO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

19.00

Trước đó

18.50

Thấp

15:30:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

CO

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

3.10

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

ISE Economic Activity YoY (Sep)

Dự Đoán

1.98

Trước đó

2.10

Thấp

16:00:00

CO

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.80

Thấp

16:00:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

16:00:00

UK

BoE Dhingra Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Monthly Budget Statement (Oct)

Dự Đoán

198.00

Trước đó

50.00

Trung bình

19:00:00

US

Monthly Budget Statement (Oct)

Dự Đoán

198.00

Trước đó

50.00

Trung bình

20:00:00

UY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.25

Trước đó

8.00

Thấp

21:00:00

US

Foreign Bond Investment (Sep)

Dự Đoán

37.90

Trước đó

Thấp

21:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Sep)

Dự Đoán

187.10

Trước đó

Thấp

21:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Sep)

Dự Đoán

134.20

Trước đó

Trung bình

21:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Aug)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

21:00:00

US

Foreign Bond Investment (Aug)

Dự Đoán

58.20

Trước đó

Thấp

21:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Aug)

Dự Đoán

39.00

Trước đó

126.10

Trung bình

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Nov/14)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Trung bình

21:45:00

NZ

Producer Price Index QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.90

Thấp

21:45:00

NZ

PPI Output QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.70

Thấp

23:30:00

AU

Leading Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

-0.70

Thấp

23:50:00

JP

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-234.60

Trước đó

-280.00

Cao

23:50:00

JP

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

1.10

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

2.50

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders YoY (Sep)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

5.40

Trung bình

23:50:00

JP

Balance of Trade

Dự Đoán

-0.31

Trước đó

-0.13

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk