Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Trung Quốc
Timor-Leste
Indonesia
Singapore
Hà Lan
Estonia
Kuwait
Đan Mạch
Georgia
Đức
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Sĩ
Rwanda
Moldova
Đài Loan
Liên minh châu Âu
Hồng Kông
Tây Ban Nha
Ý
Hy Lạp
São Tomé và Príncipe
Angola
Ba Lan
Slovenia
Armenia
theBCR.economic-calendar.MO
Nam Phi
Croatia
Bỉ
theBCR.economic-calendar.JO
Oman
Hungary
Bồ Đào Nha
Israel
Luxembourg
Ireland
Ghana
Vương quốc Anh
Albania
Pháp
Ấn Độ
Canada
Nga
Hoa Kỳ
Argentina
Mexico
Qatar
Slovakia
Ai Cập
Uruguay
Colombia
Hàn Quốc
Jamaica
New Zealand
Nhật Bản
2025 Nov 20
Thursday
00:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
00:00:00
AU
RBA Payments System Board Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
CN
Prime Rate
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Trung bình
01:15:00
CN
Loan Prime Rate 1Y
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Trung bình
01:15:00
CN
Loan Prime Rate 5Y (Nov)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
01:15:00
CN
Prime Rate
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Trung bình
02:00:00
AU
RBA Hunter Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.10
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
03:00:00
ID
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
0.80
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
1.37
Trước đó
Thấp
05:15:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
1.37
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
-27.00
Trước đó
-26.00
Trung bình
05:30:00
NL
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.80
Trung bình
06:00:00
EE
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
EE
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.50
Thấp
07:00:00
DK
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
92.30
Trước đó
92.50
Thấp
07:00:00
GE
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.80
Thấp
07:00:00
DE
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
TR
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
83.60
Trước đó
83.40
Trung bình
07:00:00
DK
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.70
Thấp
07:00:00
CH
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.10
Trung bình
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Oct)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
-11.00
Trung bình
07:00:00
DK
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
RW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.75
Thấp
07:00:00
DK
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
07:20:00
ID
Loan Growth YoY (Oct)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
MD
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.30
Thấp
08:00:00
TW
Export Orders YoY (Oct)
Dự Đoán
30.50
Trước đó
28.20
Thấp
08:00:00
EU
ECB General Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:20:00
TW
Current Account (Q3)
Dự Đoán
36.23
Trước đó
34.00
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.10
Thấp
08:30:00
HK
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
ES
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-5.98
Trước đó
-4.10
Trung bình
09:00:00
IT
Construction Output YoY (Sep)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
4.10
Thấp
09:00:00
GR
Current Account (Sep)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
AO
Wholesale Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
16.56
Trước đó
15.40
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
11.80
Trước đó
12.00
Thấp
09:00:00
ES
Balance of Trade
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
-10.90
Trước đó
-10.70
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.70
Thấp
09:30:00
SI
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
-25.00
Trước đó
-24.00
Thấp
09:30:00
RW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.75
Thấp
09:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.21
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
7-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
2.72
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
30-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
4.07
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
5-Year Bonos Auction
Dự Đoán
2.44
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
10-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.11
Trước đó
Thấp
09:45:00
AM
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
4.60
Thấp
10:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Oct)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
ZA
Business Confidence (Q4)
Dự Đoán
39.00
Trước đó
37.00
Trung bình
10:00:00
EU
Construction Output YoY (Sep)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.70
Thấp
10:00:00
HR
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.20
Thấp
10:00:00
BE
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
EU
Construction Output MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.19
Trước đó
Thấp
10:00:00
JO
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
2.07
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.30
Thấp
10:00:00
OM
CPI (Oct)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
10:30:00
HU
20-Year Bond Auction
Dự Đoán
7.27
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing Production MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
LU
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
6.10
Thấp
11:00:00
IE
Residential Property Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
ZA
Building Permits (Sep)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
-9.30
Thấp
11:00:00
IE
Residential Property Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
GH
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.40
Thấp
11:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Nov)
Dự Đoán
-38.00
Trước đó
-30.00
Trung bình
11:00:00
AL
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.30
Thấp
11:00:00
IL
Inflation Expectations (Nov)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.90
Thấp
11:00:00
IL
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
10.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
2.22
Trước đó
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Nov/14)
Dự Đoán
81.99
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Infrastructure Output YoY (Oct)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.40
Thấp
12:00:00
CA
CFIB Business Barometer (Nov)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
48.00
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.75
Thấp
13:00:00
ZA
Prime Overdraft Rate
Dự Đoán
10.50
Trước đó
10.25
Thấp
13:00:00
ZA
Prime Rate
Dự Đoán
10.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision (Nov)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.75
Trung bình
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
719.80
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Philly Fed Prices Paid (Nov)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Philly Fed Business Conditions (Nov)
Dự Đoán
36.20
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.30
Thấp
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Nov/15)
Dự Đoán
228.00
Trước đó
262.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Nov/15)
Dự Đoán
227.25
Trước đó
253.00
Cao
13:30:00
CA
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.60
Thấp
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Nov/08)
Dự Đoán
1946.00
Trước đó
1970.00
Cao
13:30:00
US
Philly Fed New Orders (Nov)
Dự Đoán
18.20
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Raw Materials Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
8.60
Thấp
13:30:00
CA
Raw Materials Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
0.60
Thấp
13:30:00
US
Philly Fed CAPEX Index (Nov)
Dự Đoán
25.20
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Philadelphia Fed Manufacturing Index (Nov)
Dự Đoán
-12.80
Trước đó
-3.10
Trung bình
13:30:00
US
Philly Fed Employment (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
1930.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Nov/01)
Dự Đoán
220.00
Trước đó
259.00
Cao
13:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Sep)
Dự Đoán
-15.00
Trước đó
-8.00
Thấp
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/04)
Dự Đoán
234.75
Trước đó
240.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Nov/01)
Dự Đoán
1964.00
Trước đó
1967.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/25)
Dự Đoán
1957.00
Trước đó
1965.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/25)
Dự Đoán
227.75
Trước đó
249.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
1960.00
Cao
13:30:00
US
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.30
Cao
13:30:00
US
Housing Starts (Sep)
Dự Đoán
1.31
Trước đó
1.32
Trung bình
13:30:00
US
Housing Starts MoM (Sep)
Dự Đoán
-8.50
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/25)
Dự Đoán
232.00
Trước đó
257.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Nov/08)
Dự Đoán
225.25
Trước đó
252.00
Cao
13:30:00
US
Average Weekly Hours (Sep)
Dự Đoán
34.20
Trước đó
34.20
Thấp
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/20)
Dự Đoán
1916.00
Trước đó
1930.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
247.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/27)
Dự Đoán
219.00
Trước đó
223.00
Cao
13:30:00
US
Participation Rate (Sep)
Dự Đoán
62.30
Trước đó
62.30
Trung bình
13:30:00
US
Non Farm Payrolls (Sep)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
50.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Nov/08)
Dự Đoán
229.00
Trước đó
260.00
Cao
13:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Sep)
Dự Đoán
18.00
Trước đó
62.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/04)
Dự Đoán
1929.00
Trước đó
1942.00
Cao
13:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
US
U-6 Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
8.10
Cao
13:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (Sep)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.70
Trung bình
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Sep/27)
Dự Đoán
237.75
Trước đó
239.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Nov/01)
Dự Đoán
226.75
Trước đó
250.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/04)
Dự Đoán
224.00
Trước đó
227.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/11)
Dự Đoán
235.00
Trước đó
249.00
Cao
13:30:00
US
Government Payrolls (Sep)
Dự Đoán
-22.00
Trước đó
-10.00
Thấp
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
223.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/27)
Dự Đoán
1921.00
Trước đó
1930.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/11)
Dự Đoán
227.50
Trước đó
243.00
Cao
13:45:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:15:00
US
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
0.87
Trước đó
Trung bình
14:15:00
US
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
14:30:00
TR
Central Government Debt (Oct)
Dự Đoán
12.96
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.90
Cao
15:00:00
AR
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
42.32
Trước đó
45.00
Thấp
15:00:00
MX
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Existing Home Sales (Oct)
Dự Đoán
4.05
Trước đó
4.08
Cao
15:00:00
US
Leading Index MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
-0.20
Thấp
15:00:00
QA
CPI (Oct)
Dự Đoán
1.15
Trước đó
Thấp
15:00:00
EU
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
-14.20
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Leading Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.30
Thấp
15:00:00
SK
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Thấp
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Nov/14)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
-12.00
Thấp
16:00:00
US
Kansas Fed Composite Index (Nov)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
4.00
Thấp
16:00:00
EG
Overnight Lending Rate
Dự Đoán
22.00
Trước đó
21.50
Thấp
16:00:00
EG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
21.00
Trước đó
20.50
Thấp
16:00:00
US
Kansas Fed Manufacturing Index (Nov)
Dự Đoán
15.00
Trước đó
12.00
Thấp
16:00:00
US
Fed Cook Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.84
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
16:30:00
EG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
21.00
Trước đó
20.50
Thấp
16:30:00
EG
Overnight Lending Rate
Dự Đoán
22.00
Trước đó
21.50
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Nov/20)
Dự Đoán
5.49
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Nov/20)
Dự Đoán
6.24
Trước đó
Thấp
17:00:00
CA
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.61
Trước đó
Thấp
17:00:00
UY
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
Thấp
17:30:00
UY
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
Thấp
17:40:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
CO
Interest Rate Decision (Nov)
Dự Đoán
9.25
Trước đó
9.25
Thấp
18:00:00
US
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
198.00
Trước đó
-223.30
Trung bình
18:00:00
US
10-Year TIPS Auction
Dự Đoán
1.73
Trước đó
Thấp
18:31:14
AR
Tax Revenue (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:40:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
921.00
Trước đó
750.00
Thấp
21:00:00
KR
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.30
Thấp
21:00:00
KR
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
21:00:00
UK
BoE Mann Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:30:00
JM
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Thấp
21:30:00
US
Fed Balance Sheet (Nov/19)
Dự Đoán
6.58
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Exports (Oct)
Dự Đoán
5.78
Trước đó
5.91
Thấp
21:45:00
NZ
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-1.38
Trước đó
-0.96
Trung bình
21:45:00
NZ
Imports (Oct)
Dự Đoán
7.17
Trước đó
7.15
Thấp
22:00:00
AU
S&P Global Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:00:00
AU
S&P Global Composite PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:00:00
AU
S&P Global Services PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
22:00:00
AU
S&P Global Services PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.90
Trung bình
22:00:00
AU
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.20
Trung bình
22:00:00
AU
S&P Global Composite PMI Flash (Nov)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.80
Thấp
22:00:00
AU
Services PMI (Nov)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
Thấp
22:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Nov)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
Thấp
22:00:00
AU
Judo Bank Manufacturing PMI (Nov)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.10
Cao
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.10
Thấp
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.00
Trung bình
23:30:00
JP
CPI (Oct)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
-0.70
Thấp
23:50:00
JP
Balance of Trade
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.13
Trung bình
23:50:00
JP
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
1.10
Trung bình
23:50:00
JP
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-234.60
Trước đó
-280.00
Cao
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.