BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Trung Quốc

Timor-Leste

Indonesia

Singapore

Hà Lan

Estonia

Kuwait

Đan Mạch

Georgia

Đức

Thổ Nhĩ Kỳ

Thụy Sĩ

Rwanda

Moldova

Đài Loan

Liên minh châu Âu

Hồng Kông

Tây Ban Nha

Ý

Hy Lạp

São Tomé và Príncipe

Angola

Ba Lan

Slovenia

Armenia

theBCR.economic-calendar.MO

Nam Phi

Croatia

Bỉ

theBCR.economic-calendar.JO

Oman

Hungary

Bồ Đào Nha

Israel

Luxembourg

Ireland

Ghana

Vương quốc Anh

Albania

Pháp

Ấn Độ

Canada

Nga

Hoa Kỳ

Argentina

Mexico

Qatar

Slovakia

Ai Cập

Uruguay

Colombia

Hàn Quốc

Jamaica

New Zealand

Nhật Bản

2025 Nov 20

Thursday

00:00:00

AU

Westpac Leading Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

00:00:00

AU

RBA Payments System Board Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

CN

Prime Rate

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (Nov)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Trung bình

01:15:00

CN

Prime Rate

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

02:00:00

AU

RBA Hunter Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.10

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

03:00:00

ID

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

0.80

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

1.37

Trước đó

Thấp

05:15:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

1.37

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

-27.00

Trước đó

-26.00

Trung bình

05:30:00

NL

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.80

Trung bình

06:00:00

EE

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

EE

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

DK

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

92.30

Trước đó

92.50

Thấp

07:00:00

GE

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.80

Thấp

07:00:00

DE

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

TR

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

83.60

Trước đó

83.40

Trung bình

07:00:00

DK

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.70

Thấp

07:00:00

CH

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.10

Trung bình

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Oct)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

-11.00

Trung bình

07:00:00

DK

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

RW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.75

Trước đó

6.75

Thấp

07:00:00

DK

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (Oct)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

MD

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.30

Thấp

08:00:00

TW

Export Orders YoY (Oct)

Dự Đoán

30.50

Trước đó

28.20

Thấp

08:00:00

EU

ECB General Council Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:20:00

TW

Current Account (Q3)

Dự Đoán

36.23

Trước đó

34.00

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

08:30:00

HK

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.10

Thấp

08:30:00

HK

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

ES

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-5.98

Trước đó

-4.10

Trung bình

09:00:00

IT

Construction Output YoY (Sep)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

4.10

Thấp

09:00:00

GR

Current Account (Sep)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

16.56

Trước đó

15.40

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

11.80

Trước đó

12.00

Thấp

09:00:00

ES

Balance of Trade

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

-10.90

Trước đó

-10.70

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

09:30:00

SI

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

-25.00

Trước đó

-24.00

Thấp

09:30:00

RW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.75

Trước đó

6.75

Thấp

09:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

3-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.21

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

7-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

2.72

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

30-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

4.07

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

5-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.44

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

10-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.11

Trước đó

Thấp

09:45:00

AM

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

4.60

Thấp

10:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

ZA

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

39.00

Trước đó

37.00

Trung bình

10:00:00

EU

Construction Output YoY (Sep)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.70

Thấp

10:00:00

HR

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.20

Thấp

10:00:00

BE

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

1.00

Thấp

10:00:00

EU

Construction Output MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.19

Trước đó

Thấp

10:00:00

JO

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

2.07

Trước đó

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.30

Thấp

10:00:00

OM

CPI (Oct)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

10:30:00

HU

20-Year Bond Auction

Dự Đoán

7.27

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Manufacturing Production MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LU

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.10

Thấp

11:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Building Permits (Sep)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

-9.30

Thấp

11:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

GH

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.40

Thấp

11:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Nov)

Dự Đoán

-38.00

Trước đó

-30.00

Trung bình

11:00:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Thấp

11:00:00

IL

Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.90

Thấp

11:00:00

IL

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

2.22

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Nov/14)

Dự Đoán

81.99

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Oct)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.40

Thấp

12:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Nov)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

48.00

Thấp

13:00:00

ZA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.00

Trước đó

6.75

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Overdraft Rate

Dự Đoán

10.50

Trước đó

10.25

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Rate

Dự Đoán

10.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

ZA

Interest Rate Decision (Nov)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

6.75

Trung bình

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

719.80

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Prices Paid (Nov)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed Business Conditions (Nov)

Dự Đoán

36.20

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.30

Thấp

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Nov/15)

Dự Đoán

228.00

Trước đó

262.00

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Nov/15)

Dự Đoán

227.25

Trước đó

253.00

Cao

13:30:00

CA

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

5.60

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Nov/08)

Dự Đoán

1946.00

Trước đó

1970.00

Cao

13:30:00

US

Philly Fed New Orders (Nov)

Dự Đoán

18.20

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Raw Materials Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

8.60

Thấp

13:30:00

CA

Raw Materials Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

0.60

Thấp

13:30:00

US

Philly Fed CAPEX Index (Nov)

Dự Đoán

25.20

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Philadelphia Fed Manufacturing Index (Nov)

Dự Đoán

-12.80

Trước đó

-3.10

Trung bình

13:30:00

US

Philly Fed Employment (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Oct/11)

Dự Đoán

Trước đó

1930.00

Cao

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Nov/01)

Dự Đoán

220.00

Trước đó

259.00

Cao

13:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-15.00

Trước đó

-8.00

Thấp

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Oct/04)

Dự Đoán

234.75

Trước đó

240.00

Cao

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Nov/01)

Dự Đoán

1964.00

Trước đó

1967.00

Cao

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Oct/25)

Dự Đoán

1957.00

Trước đó

1965.00

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Oct/25)

Dự Đoán

227.75

Trước đó

249.00

Cao

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Oct/18)

Dự Đoán

Trước đó

1960.00

Cao

13:30:00

US

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Cao

13:30:00

US

Housing Starts (Sep)

Dự Đoán

1.31

Trước đó

1.32

Trung bình

13:30:00

US

Housing Starts MoM (Sep)

Dự Đoán

-8.50

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Oct/25)

Dự Đoán

232.00

Trước đó

257.00

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Nov/08)

Dự Đoán

225.25

Trước đó

252.00

Cao

13:30:00

US

Average Weekly Hours (Sep)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

34.20

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Sep/20)

Dự Đoán

1916.00

Trước đó

1930.00

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Oct/18)

Dự Đoán

Trước đó

247.00

Cao

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Sep/27)

Dự Đoán

219.00

Trước đó

223.00

Cao

13:30:00

US

Participation Rate (Sep)

Dự Đoán

62.30

Trước đó

62.30

Trung bình

13:30:00

US

Non Farm Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

50.00

Cao

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Nov/08)

Dự Đoán

229.00

Trước đó

260.00

Cao

13:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Sep)

Dự Đoán

18.00

Trước đó

62.00

Cao

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Oct/04)

Dự Đoán

1929.00

Trước đó

1942.00

Cao

13:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Sep)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

8.10

Cao

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Sep)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.70

Trung bình

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Sep/27)

Dự Đoán

237.75

Trước đó

239.00

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Nov/01)

Dự Đoán

226.75

Trước đó

250.00

Cao

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Oct/04)

Dự Đoán

224.00

Trước đó

227.00

Cao

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Oct/11)

Dự Đoán

235.00

Trước đó

249.00

Cao

13:30:00

US

Government Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-22.00

Trước đó

-10.00

Thấp

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Oct/18)

Dự Đoán

Trước đó

223.00

Cao

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Sep/27)

Dự Đoán

1921.00

Trước đó

1930.00

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Oct/11)

Dự Đoán

227.50

Trước đó

243.00

Cao

13:45:00

US

Fed Hammack Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:15:00

US

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

0.87

Trước đó

Trung bình

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

14:30:00

TR

Central Government Debt (Oct)

Dự Đoán

12.96

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Existing Home Sales MoM

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.90

Cao

15:00:00

AR

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

42.32

Trước đó

45.00

Thấp

15:00:00

MX

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Existing Home Sales (Oct)

Dự Đoán

4.05

Trước đó

4.08

Cao

15:00:00

US

Leading Index MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-0.20

Thấp

15:00:00

QA

CPI (Oct)

Dự Đoán

1.15

Trước đó

Thấp

15:00:00

EU

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-14.20

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Leading Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.30

Thấp

15:00:00

SK

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Thấp

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Nov/14)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

-12.00

Thấp

16:00:00

US

Kansas Fed Composite Index (Nov)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

4.00

Thấp

16:00:00

EG

Overnight Lending Rate

Dự Đoán

22.00

Trước đó

21.50

Thấp

16:00:00

EG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

21.00

Trước đó

20.50

Thấp

16:00:00

US

Kansas Fed Manufacturing Index (Nov)

Dự Đoán

15.00

Trước đó

12.00

Thấp

16:00:00

US

Fed Cook Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.84

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

16:30:00

EG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

21.00

Trước đó

20.50

Thấp

16:30:00

EG

Overnight Lending Rate

Dự Đoán

22.00

Trước đó

21.50

Thấp

17:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Nov/20)

Dự Đoán

5.49

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Nov/20)

Dự Đoán

6.24

Trước đó

Thấp

17:00:00

CA

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.61

Trước đó

Thấp

17:00:00

UY

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

Thấp

17:30:00

UY

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

Thấp

17:40:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

CO

Interest Rate Decision (Nov)

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

18:00:00

US

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

198.00

Trước đó

-223.30

Trung bình

18:00:00

US

10-Year TIPS Auction

Dự Đoán

1.73

Trước đó

Thấp

18:31:14

AR

Tax Revenue (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:40:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

AR

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

921.00

Trước đó

750.00

Thấp

21:00:00

KR

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.30

Thấp

21:00:00

KR

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

21:00:00

UK

BoE Mann Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

21:30:00

US

Fed Balance Sheet (Nov/19)

Dự Đoán

6.58

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Exports (Oct)

Dự Đoán

5.78

Trước đó

5.91

Thấp

21:45:00

NZ

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-1.38

Trước đó

-0.96

Trung bình

21:45:00

NZ

Imports (Oct)

Dự Đoán

7.17

Trước đó

7.15

Thấp

22:00:00

AU

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:00:00

AU

S&P Global Composite PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

S&P Global Services PMI (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

22:00:00

AU

S&P Global Services PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

52.90

Trung bình

22:00:00

AU

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

50.20

Trung bình

22:00:00

AU

S&P Global Composite PMI Flash (Nov)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.80

Thấp

22:00:00

AU

Services PMI (Nov)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Judo Bank Services PMI (Nov)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Judo Bank Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.10

Cao

23:30:00

JP

Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

23:30:00

JP

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.00

Trung bình

23:30:00

JP

CPI (Oct)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

-0.70

Thấp

23:50:00

JP

Balance of Trade

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.13

Trung bình

23:50:00

JP

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

1.10

Trung bình

23:50:00

JP

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-234.60

Trước đó

-280.00

Cao

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk