BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Nhật Bản

Úc

Peru

Hàn Quốc

Indonesia

Bangladesh

Malaysia

Mongolia

Hà Lan

Na Uy

Estonia

Ả Rập Saudi

Lithuania

Ai Cập

Thụy Điển

Đan Mạch

Thổ Nhĩ Kỳ

Áo

Moldova

Rwanda

Bulgaria

Cộng hòa Séc

Malta

Slovenia

Mozambique

Liên minh châu Âu

Uzbekistan

Kazakhstan

Hy Lạp

Síp

Uganda

Hungary

Đức

Tanzania

Latvia

Macedonia

Bồ Đào Nha

Israel

Ireland

Oman

Albania

Brazil

Belarus

Nga

Ukraina

Pháp

Angola

Ecuador

Canada

Hoa Kỳ

Colombia

Senegal

2025 Nov 10

Monday

00:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Nov)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

10.00

Thấp

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Sep)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

4.00

Thấp

00:30:00

AU

Building Permits (Sep)

Dự Đoán

-3.60

Trước đó

12.00

Thấp

00:50:00

JP

BoJ Summary of Opinions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

PE

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

2578.00

Trước đó

1660.00

Thấp

02:30:00

KR

3-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.57

Trước đó

Thấp

02:30:00

ID

Motorbike Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

115.00

Trước đó

115.50

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.20

Thấp

03:30:00

BD

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.05

Trước đó

1.00

Thấp

03:30:00

BD

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

8.36

Trước đó

8.50

Thấp

03:40:00

JP

BoJ Nakagawa Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

MY

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Sep)

Dự Đoán

112.80

Trước đó

113.50

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Sep)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Sep)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

MN

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

9.20

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Sep)

Dự Đoán

107.00

Trước đó

107.90

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Sep)

Dự Đoán

107.00

Trước đó

107.90

Thấp

05:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Sep)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

-1.50

Thấp

05:30:00

NO

Consumer Confidence (Q4)

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

-5.00

Thấp

06:00:00

EE

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-244.00

Trước đó

-250.00

Thấp

06:00:00

SA

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

8.00

Thấp

06:00:00

LT

CPI (Oct)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

11.70

Trước đó

12.00

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.00

Thấp

06:00:00

KR

3-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.57

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

NO

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.10

Thấp

07:00:00

SE

Construction Output YoY (Sep)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

2.00

Thấp

07:00:00

DK

Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.20

Thấp

07:00:00

DK

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

25.80

Trước đó

32.70

Thấp

07:00:00

TR

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

DK

Current Account (Sep)

Dự Đoán

29.20

Trước đó

30.90

Thấp

07:00:00

NO

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

TR

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

3.30

Trung bình

07:00:00

SE

Household Consumption YoY (Sep)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

1.70

Thấp

07:00:00

SE

New Orders YoY (Sep)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

4.40

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption MoM (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

NO

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

-2.40

Thấp

07:00:00

DK

CPI (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

HICP YoY

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production YoY

Dự Đoán

10.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production MoM

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Thấp

07:50:00

EG

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.00

Thấp

07:50:00

EG

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

11.70

Trước đó

12.00

Thấp

08:00:00

AT

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

2.00

Thấp

08:00:00

MD

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.60

Thấp

08:00:00

MD

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

08:05:00

RW

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Thấp

08:05:00

RW

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.00

Thấp

09:00:00

BG

Construction Output YoY (Sep)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.50

Thấp

09:00:00

CZ

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

-5.20

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

MT

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-326.80

Trước đó

-325.30

Thấp

09:30:00

SI

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

3.20

Thấp

09:30:00

MZ

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.93

Trước đó

5.00

Thấp

09:30:00

EU

Sentix Investors Sentiment (Nov)

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

-3.90

Thấp

09:30:00

UZ

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

54.99

Trước đó

Thấp

10:00:00

KZ

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

7.60

Thấp

10:00:00

GR

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

1.60

Thấp

10:00:00

GR

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

GR

Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.00

Thấp

10:00:00

GR

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.10

Thấp

10:00:00

GR

CPI (Oct)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

CY

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-585.10

Trước đó

-619.00

Thấp

10:00:00

GR

HICP YoY

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

UG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.75

Trước đó

9.75

Thấp

10:00:00

HU

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

-303.20

Trước đó

Thấp

10:05:00

HU

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

-303.20

Trước đó

Thấp

10:25:00

UG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.75

Trước đó

9.75

Thấp

10:30:00

DE

3-Month Bubill Auction

Dự Đoán

1.71

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

9-Month Bubill Auction

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

10:30:00

TZ

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.30

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Thấp

11:00:00

MK

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.50

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

11:00:00

LV

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-2989.00

Trước đó

-2750.00

Thấp

11:00:00

IL

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

-25.21

Trước đó

-21.00

Thấp

11:00:00

IE

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

23.80

Trước đó

6.20

Thấp

11:00:00

OM

Total Credit YoY (Sep)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

OM

M2 Money Supply YoY (Sep)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

49.53

Trước đó

49.70

Thấp

11:00:00

IL

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

-10.00

Trước đó

Thấp

11:10:00

AL

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Thấp

11:10:00

AL

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

49.53

Trước đó

49.70

Thấp

11:50:00

AL

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:50:00

AL

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

RW

CPI (Oct)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

Thấp

12:45:00

EG

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

11.30

Trước đó

11.00

Thấp

12:45:00

EG

CPI (Oct)

Dự Đoán

11.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

BY

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

7.00

Thấp

13:00:00

RU

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

713.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

EG

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

UA

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.03

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.01

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.06

Trước đó

Thấp

14:00:00

AO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

19.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

EC

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.72

Trước đó

0.80

Thấp

14:00:00

EG

CPI (Oct)

Dự Đoán

11.30

Trước đó

Thấp

14:10:00

EC

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.72

Trước đó

0.80

Thấp

15:00:00

UA

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

11.90

Trước đó

11.00

Thấp

15:00:00

UA

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

15:30:00

CA

BoC Market Participants Survey

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.82

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

WASDE Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

3-Year Note Auction

Dự Đoán

3.58

Trước đó

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.32

Trước đó

0.13

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

5.18

Trước đó

5.45

Thấp

23:00:00

CO

CPI (Oct)

Dự Đoán

5.18

Trước đó

5.45

Thấp

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Index (Nov)

Dự Đoán

92.10

Trước đó

94.70

Trung bình

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Change (Nov)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

2.80

Cao

23:30:00

SN

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.00

Thấp

23:30:00

SN

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.30

Thấp

23:50:00

JP

Current Account (Sep)

Dự Đoán

3701.00

Trước đó

2468.00

Trung bình

23:50:00

JP

Bank Lending YoY (Oct)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk