Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nhật Bản
Hàn Quốc
Úc
Philippines
Việt Nam
Uganda
Singapore
Ấn Độ
Nga
Kazakhstan
Thụy Sĩ
Thụy Điển
Đức
Malaysia
Romania
Hungary
Pháp
Macedonia
Cộng hòa Séc
Áo
Đài Loan
Slovakia
Namibia
Liên minh châu Âu
Bulgaria
Na Uy
Vương quốc Anh
Tây Ban Nha
Síp
Canada
Israel
Uruguay
Thổ Nhĩ Kỳ
Hoa Kỳ
Moldova
Ukraina
Kuwait
Brazil
theBCR.economic-calendar.WL
Ý
Mexico
2025 Nov 06
Thursday
00:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Nov)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
10.00
Thấp
00:00:00
KR
Current Account (Sep)
Dự Đoán
9.15
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Oct)
Dự Đoán
53.30
Trước đó
52.40
Thấp
00:30:00
AU
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
1.11
Trước đó
3.85
Cao
00:30:00
AU
Exports MoM (Sep)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Imports MoM (Sep)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Services PMI (Oct)
Dự Đoán
53.30
Trước đó
52.40
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
50.90
Thấp
00:30:00
AU
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
1.11
Trước đó
3.93
Trung bình
00:30:00
JP
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Overtime Pay YoY (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
4.10
Trung bình
02:00:00
VN
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.38
Trước đó
3.50
Thấp
02:00:00
VN
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
2.85
Trước đó
2.50
Thấp
02:00:00
VN
Tourist Arrivals YoY (Oct)
Dự Đoán
19.50
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Foreign Direct Investment (Oct)
Dự Đoán
18.80
Trước đó
19.30
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
11.80
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
12.70
Trước đó
10.00
Thấp
02:00:00
VN
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.42
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Trade Balance (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
PH
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
4.10
Trung bình
03:00:00
UG
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
59.10
Trước đó
58.80
Thấp
03:00:00
UG
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-587.50
Trước đó
-500.00
Thấp
03:35:00
JP
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.59
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
1.41
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
61.00
Trước đó
59.90
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Oct)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
58.80
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Oct)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
58.80
Thấp
05:00:00
IN
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
61.00
Trước đó
59.90
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Services PMI (Oct)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
48.00
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
47.00
Thấp
06:00:00
KZ
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
1.30
Thấp
06:45:00
CH
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SE
House Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
DE
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
3.00
Trung bình
07:00:00
MY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.75
Thấp
07:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
SE
CPIF MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
RO
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
SE
CPIF YoY (Oct)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.90
Thấp
07:00:00
RO
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
2.80
Thấp
07:00:00
MY
Interest Rate
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.75
Trung bình
07:00:00
DE
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-3.66
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Trung bình
07:30:00
HU
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.90
Thấp
07:30:00
HU
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-7.30
Trước đó
-9.00
Thấp
07:45:00
FR
Non-Farm Payrolls QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
07:45:00
MK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.35
Trước đó
5.35
Thấp
08:00:00
CZ
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-0.30
Thấp
08:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.00
Thấp
08:00:00
AT
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-1886.30
Trước đó
-1640.00
Thấp
08:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
08:00:00
CZ
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
-0.90
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.25
Trước đó
1.20
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
CZ
Construction Output YoY (Sep)
Dự Đoán
17.00
Trước đó
17.50
Thấp
08:00:00
CZ
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
23.50
Thấp
08:00:00
SK
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
SK
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.40
Thấp
08:00:00
AT
Bundesanleihe Auction
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Cao
08:00:00
CZ
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
23.50
Thấp
08:00:00
AT
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
NA
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
SE
Interest Rate
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
08:05:00
NA
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
08:05:00
NA
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
08:10:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
EU
HCOB Construction PMI (Oct)
Dự Đoán
46.00
Trước đó
46.50
Thấp
08:30:00
DE
Construction PMI (Oct)
Dự Đoán
46.20
Trước đó
46.90
Thấp
08:30:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:30:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
BG
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
4.20
Thấp
09:00:00
NO
Norges Bank Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Trung bình
09:00:00
BG
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
NO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Trung bình
09:00:00
RU
Russian Forex Intervention (Nov)
Dự Đoán
-13.90
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
CPI (Oct)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Cao
09:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Oct)
Dự Đoán
46.20
Trước đó
46.70
Trung bình
09:40:00
ES
15-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.74
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
7-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
2.92
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
1.49
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
10-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
3.09
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.00
Cao
10:00:00
EU
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Cao
10:00:00
UG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.75
Trước đó
9.75
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
-0.60
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
3.51
Trước đó
Thấp
10:30:00
RU
Summary of the Key Rate Discussion
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
Leading Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.23
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Business Confidence (Oct)
Dự Đoán
18.00
Trước đó
20.00
Thấp
11:00:00
UY
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.25
Trước đó
4.30
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Oct/31)
Dự Đoán
80.84
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Challenger Job Cuts (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
UK
MPC Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
UK
BoE Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Cao
12:00:00
UK
BoE Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:00:00
UK
BoE MPC Vote Cut
Dự Đoán
29.00
Trước đó
39.00
Trung bình
12:00:00
UK
BoE MPC Vote Hike
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.00
Trung bình
12:00:00
UK
BoE MPC Vote Unchanged
Dự Đoán
79.00
Trước đó
69.00
Trung bình
12:00:00
EU
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
-14.20
Trước đó
Thấp
12:00:00
UK
Interest Rate Decision (Nov)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Cao
12:25:00
MD
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
5.50
Thấp
12:30:00
CA
Exports (Sep)
Dự Đoán
60.58
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Imports (Sep)
Dự Đoán
66.91
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Challenger Job Cuts (Oct)
Dự Đoán
54.06
Trước đó
73.00
Thấp
12:30:00
CA
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
-6.32
Trước đó
Trung bình
12:30:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-6.32
Trước đó
Trung bình
13:00:00
UA
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
48.00
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
4.96
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Factory Orders MoM (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
JOLTs Job Openings (Sep)
Dự Đoán
7.23
Trước đó
Cao
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (Sep)
Dự Đoán
6.55
Trước đó
3.60
Thấp
13:30:00
US
Unit Labour Costs QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.00
Trung bình
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Nov/01)
Dự Đoán
Trước đó
250.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Nov/01)
Dự Đoán
Trước đó
259.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/25)
Dự Đoán
Trước đó
1965.00
Cao
13:30:00
US
Nonfarm Productivity QoQ (Q3)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.00
Trung bình
13:30:00
CZ
CNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/25)
Dự Đoán
Trước đó
257.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
1960.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
223.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
240.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/18)
Dự Đoán
Trước đó
247.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/25)
Dự Đoán
Trước đó
249.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/27)
Dự Đoán
Trước đó
1930.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
1930.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Sep/27)
Dự Đoán
237.50
Trước đó
239.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
227.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Sep/27)
Dự Đoán
218.00
Trước đó
223.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
249.00
Cao
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Oct/11)
Dự Đoán
Trước đó
243.00
Cao
13:30:00
CZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Oct/04)
Dự Đoán
Trước đó
1942.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Sep/20)
Dự Đoán
1926.00
Trước đó
1930.00
Cao
13:45:00
MD
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
5.50
Thấp
13:50:00
CA
BoC Gravelle Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
BR
Car Production MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
UK
CPI (Oct)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.50
Cao
14:15:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Wholesale Inventories MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-0.30
Thấp
15:00:00
CA
Ivey PMI s.a (Oct)
Dự Đoán
59.80
Trước đó
55.20
Cao
15:00:00
US
Wholesale Inventories MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Thấp
15:00:00
CA
PMI (Oct)
Dự Đoán
59.80
Trước đó
55.20
Trung bình
15:00:00
WL
Global Supply Chain Pressure Index (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Oct/31)
Dự Đoán
74.00
Trước đó
34.00
Thấp
16:00:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:15:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:15:00
DE
Bundesbank Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.89
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.91
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Nov/06)
Dự Đoán
6.17
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Nov/06)
Dự Đoán
5.41
Trước đó
Thấp
17:00:00
CA
10-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.13
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
IT
New Car Registrations YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Trung bình
18:00:00
BR
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
2.99
Trước đó
6.20
Trung bình
18:00:00
BR
Trade Balance (Oct)
Dự Đoán
2.94
Trước đó
6.20
Thấp
18:30:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
MX
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.25
Trung bình
19:00:00
BR
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
6.12
Trước đó
Thấp
19:00:00
MX
Interest Rate Decision (Nov)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.25
Trung bình
19:00:00
BR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
6.12
Trước đó
Thấp
20:00:00
BR
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
2.94
Trước đó
6.20
Trung bình
20:00:00
BR
Trade Balance (Oct)
Dự Đoán
2.94
Trước đó
6.20
Thấp
20:30:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:30:00
US
Fed Balance Sheet (Nov/05)
Dự Đoán
6.59
Trước đó
Thấp
22:30:00
US
Fed Musalem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Sep)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.50
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Sep)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.50
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Nov/01)
Dự Đoán
1345.30
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Nov/01)
Dự Đoán
-354.60
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.