Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nhật Bản
Úc
Indonesia
Philippines
Sri Lanka
Trung Quốc
Malaysia
Hà Lan
Estonia
Nga
Nam Phi
Kazakhstan
Romania
Vương quốc Anh
Na Uy
Lithuania
Đức
Đan Mạch
theBCR.economic-calendar.SC
Thổ Nhĩ Kỳ
Thái Lan
Pháp
Cộng hòa Séc
Đài Loan
Thụy Sĩ
Slovakia
Hoa Kỳ
Ukraina
theBCR.economic-calendar.WL
Bulgaria
Iceland
São Tomé và Príncipe
Angola
Singapore
Mauritius
Uzbekistan
Síp
Hy Lạp
Malta
Macedonia
Ireland
Bồ Đào Nha
Chile
Israel
Brazil
Ấn Độ
Ai Cập
Mexico
Ba Lan
Canada
Liên minh châu Âu
Ecuador
Bỉ
Costa Rica
Argentina
2025 Nov 07
Friday
00:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Nov)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
10.00
Thấp
00:30:00
AU
Building Permits (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:40:00
ID
Property Price Index YoY (Q3)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.70
Thấp
01:00:00
PH
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
3.80
Thấp
01:00:00
PH
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.80
Thấp
01:00:00
PH
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.20
Trung bình
01:00:00
PH
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.80
Trung bình
01:00:00
PH
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.20
Thấp
02:00:00
PH
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.80
Trung bình
02:00:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Oct)
Dự Đoán
30.20
Trước đó
Thấp
02:00:00
PH
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.20
Trung bình
02:00:00
PH
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
02:00:00
PH
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
02:00:00
PH
Industrial Production YoY
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
3.00
Cao
03:00:00
CN
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
3.20
Cao
03:00:00
CN
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
90.45
Trước đó
95.60
Cao
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
148.70
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Exports (Oct)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Trade Balance (Oct)
Dự Đoán
90.45
Trước đó
96.90
Trung bình
03:00:00
CN
Imports (Oct)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.47
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
5.50
Thấp
04:00:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.47
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
112.00
Thấp
05:30:00
NL
Household Consumption YoY (Sep)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.70
Thấp
06:00:00
EE
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
5.10
Thấp
06:00:00
EE
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Services PMI (Oct)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
48.00
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Composite PMI (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
69.74
Trước đó
69.50
Thấp
06:00:00
KZ
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
1.30
Thấp
07:00:00
RO
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
RO
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
UK
House Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.45
Trung bình
07:00:00
NO
Manufacturing Production MoM (Sep)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
UK
House Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
07:00:00
LT
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-0.28
Trước đó
-0.32
Thấp
07:00:00
DE
Exports MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.50
Trung bình
07:00:00
DE
Imports MoM (Sep)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
0.50
Thấp
07:00:00
DE
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
16.90
Trước đó
16.70
Trung bình
07:00:00
DK
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
SC
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.51
Trước đó
0.50
Thấp
07:30:00
TR
Inflation Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
273.30
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
23.30
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Exports (Sep)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
49.50
Thấp
07:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
330.27
Trước đó
330.50
Thấp
07:45:00
FR
Current Account (Sep)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
-6.80
Thấp
07:45:00
FR
Imports (Sep)
Dự Đoán
57.10
Trước đó
57.90
Thấp
07:45:00
FR
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
-5.90
Trung bình
07:45:00
FR
Non-Farm Payrolls QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
-5.90
Thấp
07:50:00
KZ
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
1.30
Thấp
08:00:00
CN
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
3.34
Trước đó
3.32
Thấp
08:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
TW
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
10.95
Thấp
08:00:00
CH
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-37.00
Trước đó
-36.00
Trung bình
08:00:00
TW
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
25.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-5.00
Thấp
08:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
TW
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
33.80
Trước đó
31.60
Thấp
08:00:00
CZ
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
80.40
Trước đó
100.00
Thấp
08:00:00
TW
Trade Balance (Oct)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
10.95
Thấp
08:00:00
SK
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
80.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
SECO Consumer Climate (Q4)
Dự Đoán
-28.00
Trước đó
-36.00
Trung bình
08:00:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:30:00
SC
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.51
Trước đó
0.50
Thấp
08:30:00
UA
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
48.00
Thấp
09:00:00
CN
Current Account (Q3)
Dự Đoán
128.70
Trước đó
110.00
Trung bình
09:00:00
WL
FAO Food Price Index (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
-5.20
Thấp
09:00:00
CZ
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
170.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-45.40
Trước đó
-40.40
Thấp
09:00:00
BG
Consumer Confidence (Q4)
Dự Đoán
-21.10
Trước đó
-20.00
Thấp
09:00:00
CZ
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.70
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
ST
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
11.80
Trước đó
12.00
Thấp
09:00:00
AO
CPI (Oct)
Dự Đoán
18.24
Trước đó
Thấp
09:15:00
SG
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
506.80
Trước đó
Thấp
09:20:00
MU
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.20
Thấp
09:20:00
MU
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.30
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.20
Thấp
09:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
-20.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
UZ
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
54.99
Trước đó
Thấp
09:30:00
MU
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
BBA Mortgage Rate (Oct)
Dự Đoán
6.78
Trước đó
6.70
Thấp
10:00:00
GR
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
-3.20
Thấp
10:00:00
MU
CPI (Oct)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
12.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
New Car Registrations YoY (Oct)
Dự Đoán
12.80
Trước đó
9.10
Thấp
10:00:00
MT
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
4.50
Thấp
11:00:00
MK
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.10
Thấp
11:00:00
IE
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
6.00
Thấp
11:00:00
PT
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-2750.00
Thấp
11:00:00
CL
Core Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Thấp
11:00:00
CL
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
11:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
108.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
231.88
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-DI Inflation MoM (Oct)
Dự Đoán
0.36
Trước đó
Thấp
11:00:00
CL
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Oct/24)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Oct/24)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Exports (Oct)
Dự Đoán
8426.00
Trước đó
8800.00
Thấp
11:30:00
CL
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
930.00
Trước đó
1130.00
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Oct/31)
Dự Đoán
695.36
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Imports (Oct)
Dự Đoán
7494.00
Trước đó
7600.00
Thấp
11:30:00
CL
Trade Balance (Oct)
Dự Đoán
0.93
Trước đó
1.13
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
49.53
Trước đó
49.70
Thấp
11:50:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
108.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.21
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
0.47
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-3.80
Thấp
12:00:00
MX
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.23
Trước đó
0.36
Trung bình
12:00:00
MX
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.76
Trước đó
3.56
Trung bình
12:00:00
MX
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.28
Trước đó
4.27
Thấp
12:00:00
MX
Core Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.33
Trước đó
0.28
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-6.10
Trước đó
-9.00
Thấp
12:00:00
US
Fed Jefferson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.23
Trước đó
0.36
Trung bình
12:00:00
MX
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
12:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
108.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
Imports
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
262.50
Trước đó
265.50
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
731.20
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
-2.00
Thấp
13:30:00
US
Government Payrolls (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
-35.00
Thấp
13:30:00
US
U-6 Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
8.20
Cao
13:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
20.00
Cao
13:30:00
CA
Employment Change (Oct)
Dự Đoán
60.40
Trước đó
-2.50
Cao
13:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
3.60
Trung bình
13:30:00
CA
Participation Rate (Oct)
Dự Đoán
65.20
Trước đó
65.10
Trung bình
13:30:00
US
Average Weekly Hours (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
34.20
Thấp
13:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Oct)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.30
Thấp
13:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Oct)
Dự Đoán
-45.60
Trước đó
75.00
Trung bình
13:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
CA
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
7.10
Cao
13:30:00
US
Non Farm Payrolls (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
55.00
Cao
13:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Oct)
Dự Đoán
106.10
Trước đó
-80.00
Trung bình
13:30:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Government Payrolls (Sep)
Dự Đoán
-16.00
Trước đó
-10.00
Thấp
13:30:00
US
Participation Rate (Sep)
Dự Đoán
62.30
Trước đó
62.30
Trung bình
13:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
US
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.30
Cao
13:30:00
US
U-6 Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
8.10
Cao
13:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Sep)
Dự Đoán
38.00
Trước đó
61.00
Cao
13:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (Sep)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.70
Trung bình
13:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Sep)
Dự Đoán
-12.00
Trước đó
-7.00
Thấp
13:30:00
US
Non Farm Payrolls (Sep)
Dự Đoán
22.00
Trước đó
50.00
Cao
13:30:00
US
Average Weekly Hours (Sep)
Dự Đoán
34.20
Trước đó
34.20
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.72
Trước đó
0.80
Thấp
14:00:00
US
Used Car Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Used Car Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
14:30:00
TR
Treasury Cash Balance (Oct)
Dự Đoán
-360.14
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Nov)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
50.30
Thấp
15:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.60
Thấp
15:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Nov)
Dự Đoán
53.60
Trước đó
53.20
Cao
15:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Nov)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Thấp
15:00:00
US
Michigan Current Conditions (Nov)
Dự Đoán
58.60
Trước đó
59.20
Thấp
15:00:00
US
Inflation Expectations (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.60
Trung bình
15:15:00
UK
BoE Member Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
US
Consumer Inflation Expectation (Oct)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.40
Thấp
17:00:00
BE
New Car Registrations YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:15:00
CR
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.40
Thấp
17:15:00
CR
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.20
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Nov/07)
Dự Đoán
414.00
Trước đó
413.00
Thấp
18:00:00
CR
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.40
Thấp
18:00:00
CR
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.20
Thấp
19:00:00
AR
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-4.40
Trước đó
3.80
Thấp
20:00:00
US
Consumer Credit Change (Sep)
Dự Đoán
3.13
Trước đó
10.00
Thấp
20:00:00
US
BoE Consumer Credit
Dự Đoán
3.13
Trước đó
10.40
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.