BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Nhật Bản

Úc

Indonesia

Philippines

Sri Lanka

Trung Quốc

Malaysia

Hà Lan

Estonia

Nga

Nam Phi

Kazakhstan

Romania

Vương quốc Anh

Na Uy

Lithuania

Đức

Đan Mạch

theBCR.economic-calendar.SC

Thổ Nhĩ Kỳ

Thái Lan

Pháp

Cộng hòa Séc

Đài Loan

Thụy Sĩ

Slovakia

Hoa Kỳ

Ukraina

theBCR.economic-calendar.WL

Bulgaria

Iceland

São Tomé và Príncipe

Angola

Singapore

Mauritius

Uzbekistan

Síp

Hy Lạp

Malta

Macedonia

Ireland

Bồ Đào Nha

Chile

Israel

Brazil

Ấn Độ

Ai Cập

Mexico

Ba Lan

Canada

Liên minh châu Âu

Ecuador

Bỉ

Costa Rica

Argentina

2025 Nov 07

Friday

00:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Nov)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

10.00

Thấp

00:30:00

AU

Building Permits (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:40:00

ID

Property Price Index YoY (Q3)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.70

Thấp

01:00:00

PH

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

3.80

Thấp

01:00:00

PH

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.80

Thấp

01:00:00

PH

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.20

Trung bình

01:00:00

PH

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.80

Trung bình

01:00:00

PH

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.20

Thấp

02:00:00

PH

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.80

Trung bình

02:00:00

LK

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

30.20

Trước đó

Thấp

02:00:00

PH

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.20

Trung bình

02:00:00

PH

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

Thấp

02:00:00

PH

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

PH

Industrial Production YoY

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

8.30

Trước đó

3.00

Cao

03:00:00

CN

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

3.20

Cao

03:00:00

CN

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

90.45

Trước đó

95.60

Cao

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

148.70

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Exports (Oct)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Trade Balance (Oct)

Dự Đoán

90.45

Trước đó

96.90

Trung bình

03:00:00

CN

Imports (Oct)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.47

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

5.50

Thấp

04:00:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.47

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

112.00

Thấp

05:30:00

NL

Household Consumption YoY (Sep)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

EE

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.10

Thấp

06:00:00

EE

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Services PMI (Oct)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

48.00

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

69.74

Trước đó

69.50

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

1.30

Thấp

07:00:00

RO

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

Retail Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

UK

House Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.45

Trung bình

07:00:00

NO

Manufacturing Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

UK

House Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

LT

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-0.28

Trước đó

-0.32

Thấp

07:00:00

DE

Exports MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.50

Trung bình

07:00:00

DE

Imports MoM (Sep)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

DE

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

16.90

Trước đó

16.70

Trung bình

07:00:00

DK

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

SC

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.51

Trước đó

0.50

Thấp

07:30:00

TR

Inflation Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

273.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.30

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Exports (Sep)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

49.50

Thấp

07:45:00

FR

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

330.27

Trước đó

330.50

Thấp

07:45:00

FR

Current Account (Sep)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

-6.80

Thấp

07:45:00

FR

Imports (Sep)

Dự Đoán

57.10

Trước đó

57.90

Thấp

07:45:00

FR

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-5.90

Trung bình

07:45:00

FR

Non-Farm Payrolls QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-5.90

Thấp

07:50:00

KZ

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

1.30

Thấp

08:00:00

CN

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

3.34

Trước đó

3.32

Thấp

08:00:00

CZ

Retail Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

TW

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

10.95

Thấp

08:00:00

CH

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

-37.00

Trước đó

-36.00

Trung bình

08:00:00

TW

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

25.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-5.00

Thấp

08:00:00

CZ

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

4.00

Thấp

08:00:00

TW

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

33.80

Trước đó

31.60

Thấp

08:00:00

CZ

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

80.40

Trước đó

100.00

Thấp

08:00:00

TW

Trade Balance (Oct)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

10.95

Thấp

08:00:00

SK

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

80.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

CH

SECO Consumer Climate (Q4)

Dự Đoán

-28.00

Trước đó

-36.00

Trung bình

08:00:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

SC

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.51

Trước đó

0.50

Thấp

08:30:00

UA

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

48.00

Thấp

09:00:00

CN

Current Account (Q3)

Dự Đoán

128.70

Trước đó

110.00

Trung bình

09:00:00

WL

FAO Food Price Index (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-8.70

Trước đó

-5.20

Thấp

09:00:00

CZ

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

170.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-45.40

Trước đó

-40.40

Thấp

09:00:00

BG

Consumer Confidence (Q4)

Dự Đoán

-21.10

Trước đó

-20.00

Thấp

09:00:00

CZ

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

11.80

Trước đó

12.00

Thấp

09:00:00

AO

CPI (Oct)

Dự Đoán

18.24

Trước đó

Thấp

09:15:00

SG

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

506.80

Trước đó

Thấp

09:20:00

MU

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.20

Thấp

09:20:00

MU

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.20

Thấp

09:30:00

RU

Vehicle Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

-20.00

Trước đó

Thấp

09:30:00

UZ

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

54.99

Trước đó

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

10:00:00

CY

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CY

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (Oct)

Dự Đoán

6.78

Trước đó

6.70

Thấp

10:00:00

GR

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

-3.20

Thấp

10:00:00

MU

CPI (Oct)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

12.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY (Oct)

Dự Đoán

12.80

Trước đó

9.10

Thấp

10:00:00

MT

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

4.50

Thấp

11:00:00

MK

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.10

Thấp

11:00:00

IE

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

6.00

Thấp

11:00:00

PT

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-2750.00

Thấp

11:00:00

CL

Core Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

CL

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

11:00:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

108.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

231.88

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-DI Inflation MoM (Oct)

Dự Đoán

0.36

Trước đó

Thấp

11:00:00

CL

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Oct/24)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Oct/24)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Exports (Oct)

Dự Đoán

8426.00

Trước đó

8800.00

Thấp

11:30:00

CL

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

930.00

Trước đó

1130.00

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Oct/31)

Dự Đoán

695.36

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Imports (Oct)

Dự Đoán

7494.00

Trước đó

7600.00

Thấp

11:30:00

CL

Trade Balance (Oct)

Dự Đoán

0.93

Trước đó

1.13

Thấp

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

49.53

Trước đó

49.70

Thấp

11:50:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

108.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.21

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

0.47

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

MX

Auto Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-3.80

Thấp

12:00:00

MX

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.23

Trước đó

0.36

Trung bình

12:00:00

MX

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.76

Trước đó

3.56

Trung bình

12:00:00

MX

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.28

Trước đó

4.27

Thấp

12:00:00

MX

Core Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

0.28

Thấp

12:00:00

MX

Auto Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-6.10

Trước đó

-9.00

Thấp

12:00:00

US

Fed Jefferson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.23

Trước đó

0.36

Trung bình

12:00:00

MX

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

108.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

Imports

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

262.50

Trước đó

265.50

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

731.20

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-2.00

Thấp

13:30:00

US

Government Payrolls (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-35.00

Thấp

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

8.20

Cao

13:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

20.00

Cao

13:30:00

CA

Employment Change (Oct)

Dự Đoán

60.40

Trước đó

-2.50

Cao

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

3.60

Trung bình

13:30:00

CA

Participation Rate (Oct)

Dự Đoán

65.20

Trước đó

65.10

Trung bình

13:30:00

US

Average Weekly Hours (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

34.20

Thấp

13:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Oct)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.30

Thấp

13:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Oct)

Dự Đoán

-45.60

Trước đó

75.00

Trung bình

13:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

CA

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

7.10

Cao

13:30:00

US

Non Farm Payrolls (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

55.00

Cao

13:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Oct)

Dự Đoán

106.10

Trước đó

-80.00

Trung bình

13:30:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Government Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-16.00

Trước đó

-10.00

Thấp

13:30:00

US

Participation Rate (Sep)

Dự Đoán

62.30

Trước đó

62.30

Trung bình

13:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Cao

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

8.10

Cao

13:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Sep)

Dự Đoán

38.00

Trước đó

61.00

Cao

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Sep)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.70

Trung bình

13:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-12.00

Trước đó

-7.00

Thấp

13:30:00

US

Non Farm Payrolls (Sep)

Dự Đoán

22.00

Trước đó

50.00

Cao

13:30:00

US

Average Weekly Hours (Sep)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

34.20

Thấp

14:00:00

EC

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.72

Trước đó

0.80

Thấp

14:00:00

US

Used Car Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Used Car Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

14:30:00

TR

Treasury Cash Balance (Oct)

Dự Đoán

-360.14

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Nov)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

50.30

Thấp

15:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Nov)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

53.20

Cao

15:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Thấp

15:00:00

US

Michigan Current Conditions (Nov)

Dự Đoán

58.60

Trước đó

59.20

Thấp

15:00:00

US

Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Trung bình

15:15:00

UK

BoE Member Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

US

Consumer Inflation Expectation (Oct)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.40

Thấp

17:00:00

BE

New Car Registrations YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:15:00

CR

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.40

Thấp

17:15:00

CR

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.20

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Nov/07)

Dự Đoán

414.00

Trước đó

413.00

Thấp

18:00:00

CR

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.40

Thấp

18:00:00

CR

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.20

Thấp

19:00:00

AR

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-4.40

Trước đó

3.80

Thấp

20:00:00

US

Consumer Credit Change (Sep)

Dự Đoán

3.13

Trước đó

10.00

Thấp

20:00:00

US

BoE Consumer Credit

Dự Đoán

3.13

Trước đó

10.40

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk