Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Trung Quốc
Úc
Nhật Bản
Thái Lan
Hà Lan
Phần Lan
Vương quốc Anh
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Cộng hòa Séc
Lithuania
Hy Lạp
Latvia
Luxembourg
Nga
Ấn Độ
Liên minh châu Âu
Ba Lan
Hoa Kỳ
Ecuador
2024 Jan 12
Friday
00:00:00
CN
Spring Festival Golden Week holiday
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Home Loans MoM (Nov)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
0.00
Trung bình
00:30:00
AU
Investment Lending for Homes (Nov)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Trung bình
01:30:00
CN
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.40
Cao
01:30:00
CN
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.20
Trung bình
01:30:00
CN
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
-2.60
Trung bình
03:00:00
CN
Imports YoY (Dec)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.30
Thấp
03:00:00
CN
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
68.39
Trước đó
74.75
Trung bình
03:00:00
CN
Exports YoY (Dec)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.70
Thấp
03:35:00
JP
30-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.62
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
-0.18
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey: Outlook (Dec)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Outlook (Dec)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.30
Thấp
05:00:00
JP
Eco Watchers Survey Current (Dec)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
49.90
Trung bình
05:30:00
NL
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
11.07
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Current Account (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Manufacturing Production YoY (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.70
Trung bình
07:00:00
CN
Vehicle Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
27.40
Trước đó
30.00
Thấp
07:00:00
UK
GDP 3-Month Avg (Nov)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Cao
07:00:00
UK
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
Trung bình
07:00:00
UK
GDP MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
07:00:00
UK
GDP YoY (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Cao
07:00:00
UK
Goods Trade Balance Non-EU (Nov)
Dự Đoán
-3.92
Trước đó
Trung bình
07:00:00
UK
Goods Trade Balance (Nov)
Dự Đoán
-15.94
Trước đó
-15.70
Trung bình
07:00:00
UK
Manufacturing Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
UK
Construction Output YoY (Nov)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.30
Trung bình
07:00:00
UK
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
UK
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.70
Trung bình
07:30:00
HU
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
6.00
Thấp
07:30:00
HU
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Core Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
7.70
Thấp
07:30:00
HU
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
-5.80
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Trung bình
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
4.10
Thấp
07:45:00
FR
Household Consumption MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-0.10
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.70
Trung bình
08:00:00
ES
CPI (Dec)
Dự Đoán
113.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
10.10
Thấp
08:00:00
CN
Total Social Financing (Dec)
Dự Đoán
2450.00
Trước đó
2200.00
Thấp
08:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Dec)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
10.80
Thấp
08:00:00
CN
New Yuan Loans (Dec)
Dự Đoán
1090.00
Trước đó
1400.00
Cao
08:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
LT
Current Account (Nov)
Dự Đoán
507.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.00
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.10
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.00
Thấp
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.30
Thấp
09:00:00
CZ
Current Account (Nov)
Dự Đoán
19.84
Trước đó
4.00
Thấp
09:40:00
CN
Total Social Financing (Dec)
Dự Đoán
2450.00
Trước đó
2200.00
Thấp
09:40:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Dec)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
10.80
Thấp
09:40:00
CN
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
10.10
Thấp
09:40:00
CN
New Yuan Loans (Dec)
Dự Đoán
1090.00
Trước đó
1400.00
Cao
10:00:00
GR
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.70
Thấp
10:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Dec)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
10.80
Thấp
10:00:00
CN
Total Social Financing (Dec)
Dự Đoán
2450.00
Trước đó
2200.00
Thấp
10:00:00
CN
New Yuan Loans (Dec)
Dự Đoán
1090.00
Trước đó
1400.00
Cao
10:00:00
GR
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.80
Thấp
10:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
10.10
Thấp
11:00:00
LV
Current Account (Nov)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
20.00
Thấp
11:00:00
LU
PPI YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-2.50
Thấp
11:00:00
RU
Vehicle Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
139.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Dec/29)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Dec/29)
Dự Đoán
20.20
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jan/05)
Dự Đoán
623.20
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.54
Trước đó
Thấp
12:00:00
IN
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
5.55
Trước đó
5.87
Trung bình
12:00:00
IN
Manufacturing Production YoY (Nov)
Dự Đoán
10.20
Trước đó
Trung bình
12:00:00
IN
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
11.60
Trước đó
4.00
Trung bình
12:30:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
UK
NIESR Monthly GDP Tracker (Dec)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Trung bình
13:00:00
PL
Current Account (Nov)
Dự Đoán
2119.00
Trước đó
1525.00
Thấp
13:00:00
PL
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
1287.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.50
Thấp
13:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Dec)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.30
Thấp
13:30:00
US
Core PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
13:30:00
US
Core PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.90
Thấp
13:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Cao
14:05:00
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.50
Thấp
15:00:00
US
Fed Kashkari Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
EC
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-184.90
Trước đó
-630.00
Thấp
16:00:00
RU
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.90
Trung bình
16:00:00
RU
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.60
Trung bình
16:30:00
EC
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-184.90
Trước đó
-630.00
Thấp
17:00:00
US
Quarterly Grain Stocks - Soy (Dec)
Dự Đoán
0.27
Trước đó
2.98
Thấp
17:00:00
US
Quarterly Grain Stocks - Corn (Dec)
Dự Đoán
1.36
Trước đó
12.05
Thấp
17:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Quarterly Grain Stocks - Wheat (Dec)
Dự Đoán
1.78
Trước đó
1.39
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jan/12)
Dự Đoán
501.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Jan/12)
Dự Đoán
621.00
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.