Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Trung Quốc
Úc
Hàn Quốc
Indonesia
Thái Lan
Nhật Bản
Hà Lan
Thụy Điển
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
Slovakia
Liên minh châu Âu
Ý
Síp
Malta
Montenegro
Bồ Đào Nha
Latvia
Nam Phi
Israel
Brazil
Mexico
Hoa Kỳ
Đức
El Salvador
Canada
2024 Jan 11
Thursday
00:00:00
CN
Spring Festival Golden Week holiday
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
7.66
Trước đó
7.50
Trung bình
00:30:00
AU
Imports MoM (Nov)
Dự Đoán
-2.90
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Exports MoM (Nov)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
01:00:00
KR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Trung bình
02:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Car Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-7.50
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
60.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Nov)
Dự Đoán
115.90
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Nov)
Dự Đoán
108.90
Trước đó
Trung bình
05:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
CPI (Dec)
Dự Đoán
126.40
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
House Price Index MoM (Dec)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
07:50:00
CN
Vehicle Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
27.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
CPI (Dec)
Dự Đoán
148.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Thấp
08:00:00
CZ
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
7.30
Thấp
08:00:00
ES
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Construction Output YoY (Nov)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
EU
ECB Economic Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IT
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Trung bình
09:00:00
IT
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Trung bình
10:00:00
CY
Construction Output YoY (Q3)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
8.20
Thấp
10:00:00
MT
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.80
Thấp
10:00:00
ME
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-282.90
Trước đó
-240.00
Thấp
10:10:00
IT
30-Year BTP Auction
Dự Đoán
5.05
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
7-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.63
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
3-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.24
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
15-Year BTP Auction
Dự Đoán
4.84
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
20-Year BTP Auction
Dự Đoán
5.03
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.10
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production YoY (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.90
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
1.00
Thấp
11:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
-26.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
LV
CPI (Dec)
Dự Đoán
143.20
Trước đó
143.10
Thấp
12:00:00
BR
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
0.48
Trung bình
12:00:00
MX
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
4.80
Trung bình
12:00:00
MX
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
4.68
Trước đó
4.54
Trung bình
13:30:00
US
CPI s.a (Dec)
Dự Đoán
307.92
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.20
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Dec/30)
Dự Đoán
1868.00
Trước đó
1871.00
Trung bình
13:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (Jan/06)
Dự Đoán
208.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
CPI (Dec)
Dự Đoán
307.05
Trước đó
306.61
Trung bình
13:30:00
US
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
13:30:00
US
Core Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
US
Core Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.80
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Jan/06)
Dự Đoán
203.00
Trước đó
210.00
Trung bình
13:45:00
DE
Current Account (Nov)
Dự Đoán
20.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.50
Thấp
15:00:00
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-446.50
Trước đó
-453.00
Thấp
15:00:00
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-448.60
Trước đó
-455.00
Thấp
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Jan/05)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.29
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.29
Trước đó
Thấp
17:00:00
SV
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
1.85
Trước đó
2.00
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Jan/10)
Dự Đoán
6.62
Trước đó
Thấp
17:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.25
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Jan/04)
Dự Đoán
6.62
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Jan/04)
Dự Đoán
5.89
Trước đó
Thấp
17:40:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.34
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
Monthly Budget Statement (Dec)
Dự Đoán
-314.00
Trước đó
-65.25
Trung bình
19:00:00
SV
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
1.85
Trước đó
2.00
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Dec/30)
Dự Đoán
-120.50
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Current Account (Nov)
Dự Đoán
2582.80
Trước đó
2385.10
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Jan/06)
Dự Đoán
-204.80
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Jan/06)
Dự Đoán
-337.30
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Dec/30)
Dự Đoán
-164.80
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Bank Lending YoY (Dec)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.