Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

Úc

Philippines

Indonesia

Nhật Bản

Hà Lan

Phần Lan

Lithuania

Na Uy

Thụy Điển

Đan Mạch

Hoa Kỳ

Pháp

Slovakia

Liên minh châu Âu

Ý

Slovenia

Hy Lạp

Vương quốc Anh

Montenegro

Bỉ

Đức

Ireland

Latvia

Israel

Ấn Độ

Mexico

Brazil

Hungary

Colombia

El Salvador

New Zealand

2024 Jan 10

Wednesday

00:00:00

CN

Chinese New Year

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Monthly CPI Indicator (Nov)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.40

Trung bình

01:00:00

PH

Exports YoY (Nov)

Dự Đoán

-17.50

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-4.39

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Imports YoY (Nov)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

10-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

LT

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.00

Thấp

07:00:00

LT

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-8.40

Trước đó

-7.20

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

SE

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Manufacturing Production MoM (Nov)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

CPI (Dec)

Dự Đoán

131.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

GDP MoM (Nov)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

New Orders YoY (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

5.60

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption YoY (Nov)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Construction Output YoY (Nov)

Dự Đoán

-5.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

07:30:00

US

CPI s.a (Dec)

Dự Đoán

307.92

Trước đó

Trung bình

07:45:00

FR

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.00

Trung bình

07:45:00

PH

Foreign Direct Investment (Oct)

Dự Đoán

0.42

Trước đó

Thấp

08:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

10.10

Thấp

08:00:00

CN

Total Social Financing (Dec)

Dự Đoán

2450.00

Trước đó

2200.00

Thấp

08:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Dec)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

10.80

Thấp

08:00:00

CN

New Yuan Loans (Dec)

Dự Đoán

1090.00

Trước đó

1400.00

Cao

08:00:00

SK

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.00

Thấp

08:20:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

IT

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

09:00:00

IT

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

09:30:00

SI

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

1.20

Thấp

10:00:00

GR

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

3-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

3.96

Trước đó

Thấp

10:00:00

ME

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-282.90

Trước đó

-240.00

Thấp

10:10:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

3.53

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

10-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.45

Trước đó

Trung bình

11:00:00

IE

Household Saving Ratio (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-238.00

Trước đó

-190.00

Thấp

11:00:00

IE

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

Thấp

11:20:00

IL

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-32.35

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Dec/25)

Dự Đoán

11.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Jan/05)

Dự Đoán

358.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Purchase Index (Jan/05)

Dự Đoán

140.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Jan/05)

Dự Đoán

6.76

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Jan/05)

Dự Đoán

-10.70

Trước đó

Trung bình

12:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Jan/05)

Dự Đoán

173.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment YoY (Oct)

Dự Đoán

21.90

Trước đó

22.80

Thấp

12:15:00

IL

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-32.35

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

Car Production MoM (Dec)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Dec)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

13:00:00

HU

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

CO

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-20.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

SV

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.14

Trước đó

-0.10

Thấp

14:00:00

SV

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.11

Trước đó

2.00

Thấp

15:00:00

CO

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-20.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Wholesale Inventories MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.20

Trung bình

15:15:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Jan/05)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

-0.68

Thấp

15:30:00

US

NY Fed Treasury Purchases 0 to 2.25 yrs

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Jan/05)

Dự Đoán

-0.76

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jan/05)

Dự Đoán

0.71

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Jan/05)

Dự Đoán

0.12

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Jan/05)

Dự Đoán

10.09

Trước đó

2.38

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Jan/05)

Dự Đoán

-1.28

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Jan/05)

Dự Đoán

10.90

Trước đó

2.49

Thấp

15:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Jan/05)

Dự Đoán

-0.43

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Jan/05)

Dự Đoán

0.12

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

NY Fed Treasury Purchases 0 to 2..25 yrs

Dự Đoán

Trước đó

80.00

Thấp

16:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

17:00:00

SV

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

1.85

Trước đó

2.00

Thấp

17:00:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

10-Year Note Auction

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

20:15:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:45:00

NZ

Building Permits MoM (Nov)

Dự Đoán

8.50

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Foreign Exchange Reserves (Dec)

Dự Đoán

1269.70

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk