Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Vương quốc Anh
Ireland
Úc
Philippines
Singapore
New Zealand
Thái Lan
Nhật Bản
Nam Phi
Phần Lan
Estonia
Malaysia
Kazakhstan
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Đan Mạch
Đức
Na Uy
Georgia
Thụy Sĩ
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Áo
Slovakia
Zimbabwe
Uganda
Hồng Kông
Đài Loan
theBCR.economic-calendar.MO
Cộng hòa Séc
Iceland
Nigeria
Bulgaria
Ý
Ba Lan
Liên minh châu Âu
Slovenia
Bồ Đào Nha
Sri Lanka
Síp
Hy Lạp
Bỉ
Macedonia
Croatia
Ấn Độ
Serbia
Latvia
Malta
Mozambique
Brazil
Chile
Canada
Kenya
Ukraina
Hoa Kỳ
Colombia
Nga
Uruguay
theBCR.economic-calendar.DO
Mexico
theBCR.economic-calendar.SR
2025 Nov 28
Friday
00:01:00
UK
Car Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-27.00
Trước đó
-25.00
Thấp
00:01:00
IE
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
59.90
Trước đó
59.50
Thấp
00:30:00
AU
Private Sector Credit MoM (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Thấp
00:30:00
AU
Private Sector Credit YoY (Oct)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.20
Thấp
00:30:00
AU
Housing Credit MoM (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-4.67
Trước đó
-4.70
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
16.20
Trước đó
Thấp
02:00:00
SG
Bank Lending (Oct)
Dự Đoán
863.80
Trước đó
869.00
Thấp
02:00:00
NZ
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
440.20
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
18.00
Thấp
03:30:00
TH
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:30:00
SG
Export Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
Thấp
03:30:00
SG
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.00
Thấp
03:30:00
SG
Import Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.48
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.93
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
1.19
Trước đó
-0.60
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY
Dự Đoán
1.02
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Housing Starts YoY (Oct)
Dự Đoán
-7.30
Trước đó
-5.20
Trung bình
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Oct)
Dự Đoán
34.70
Trước đó
4.80
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit YoY (Oct)
Dự Đoán
6.03
Trước đó
6.10
Thấp
06:00:00
ZA
M3 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
6.07
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
FI
Gross Domestic Product YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
FI
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.90
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.00
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
3.00
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales MoM
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales YoY
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit (Oct)
Dự Đoán
6.03
Trước đó
Thấp
07:00:00
MY
M3 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
KZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
18.00
Trước đó
18.00
Thấp
07:00:00
SE
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TR
Participation Rate (Oct)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
53.60
Thấp
07:00:00
DK
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Thấp
07:00:00
SE
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
07:00:00
SE
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.00
Thấp
07:00:00
DE
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Cao
07:00:00
NO
Unemployed Persons (Nov)
Dự Đoán
64.70
Trước đó
65.00
Thấp
07:00:00
SE
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.70
Thấp
07:00:00
DE
Import Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-1.60
Thấp
07:00:00
NO
Registered Jobless Rate (Nov)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
DE
Import Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
GE
Gross Domestic Product YoY (Oct)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
5.10
Thấp
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
NO
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
07:00:00
SE
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.40
Trung bình
07:00:00
TH
Private Consumption MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
07:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SE
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Trung bình
07:00:00
MY
Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Jul)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
TH
Current Account (Oct)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
TH
Private Investment MoM (Oct)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
3.00
Thấp
07:30:00
CH
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.10
Cao
07:30:00
CH
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.90
Cao
07:30:00
HU
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.60
Thấp
07:30:00
HU
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
23.90
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
Retail Sales YoY
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
-2.00
Thấp
07:45:00
FR
Non-Farm Payrolls QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.20
Thấp
07:45:00
FR
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.30
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.00
Cao
07:45:00
FR
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.90
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.00
Thấp
07:45:00
FR
Household Consumption MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
07:45:00
FR
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
07:45:00
FR
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.50
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
07:45:00
FR
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Trung bình
07:45:00
FR
HICP MoM
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
07:45:00
FR
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.90
Trung bình
07:45:00
FR
HICP YoY
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.10
Thấp
07:45:00
FR
Consumer Spending MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
07:45:00
FR
CPI (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Trung bình
08:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
08:00:00
AT
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
-1.00
Thấp
08:00:00
AT
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.40
Thấp
08:00:00
AT
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Thấp
08:00:00
ES
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Cao
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.90
Thấp
08:00:00
SK
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
SK
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.20
Trung bình
08:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.90
Trung bình
08:00:00
ES
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.80
Cao
08:00:00
CH
KOF Leading Indicators (Nov)
Dự Đoán
101.50
Trước đó
101.50
Trung bình
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.20
Thấp
08:00:00
CH
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.40
Trung bình
08:00:00
ES
CPI (Nov)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Trung bình
08:00:00
ES
HICP MoM
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.20
Thấp
08:00:00
CH
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Trung bình
08:00:00
ES
HICP YoY
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.90
Trung bình
08:15:00
ZW
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
32.70
Trước đó
23.00
Thấp
08:30:00
UG
CPI (Nov)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
UG
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.40
Thấp
08:30:00
HK
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
TW
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
8.01
Trước đó
7.64
Thấp
08:30:00
TW
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
7.71
Trước đó
7.64
Thấp
08:30:00
MO
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.90
Thấp
08:55:00
DE
Unemployed Persons (Nov)
Dự Đoán
2.97
Trước đó
2.99
Trung bình
08:55:00
DE
Employment Change (Nov)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
5.00
Cao
08:55:00
DE
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.30
Cao
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Cao
09:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.60
Thấp
09:00:00
IS
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
43.15
Trước đó
44.00
Thấp
09:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Nov)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Cao
09:00:00
BG
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-1.50
Thấp
09:00:00
BG
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.30
Thấp
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Cao
09:00:00
IT
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.00
Thấp
09:00:00
PL
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
09:00:00
ES
Current Account (Sep)
Dự Đoán
5.08
Trước đó
3.20
Thấp
09:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.60
Trung bình
09:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Nov)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Nov)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Cao
09:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Nov)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Cao
09:00:00
BG
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
15.50
Trước đó
16.00
Thấp
09:00:00
CZ
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Bundesbank Balz Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
PL
CPI (Nov)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.60
Thấp
09:00:00
IT
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
MO
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-10.20
Trước đó
-11.00
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
43.15
Trước đó
Thấp
09:10:00
EU
ECB Montagner Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
SI
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.90
Thấp
09:30:00
SI
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.20
Thấp
09:30:00
PT
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
SI
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.20
Thấp
09:30:00
LK
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.40
Thấp
09:30:00
ZA
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-15.36
Trước đó
-42.00
Thấp
09:50:00
ZA
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-15.36
Trước đó
-42.00
Thấp
10:00:00
CY
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
10:00:00
GR
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
-1.30
Thấp
10:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.40
Cao
10:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Trung bình
10:00:00
BE
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
BE
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.10
Thấp
10:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.50
Thấp
10:00:00
MK
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-189.20
Trước đó
200.00
Thấp
10:00:00
HR
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-0.60
Thấp
10:00:00
HR
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.60
Thấp
10:00:00
HR
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.90
Thấp
10:00:00
GR
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.20
Cao
10:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
IT
CPI (Nov)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
10:00:00
IT
HICP MoM
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
BE
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
MO
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
81.50
Trước đó
81.00
Trung bình
10:30:00
IN
Manufacturing Production YoY (Oct)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.40
Trung bình
10:30:00
IN
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.60
Trung bình
10:30:00
IN
Government Budget Value (Oct)
Dự Đoán
-5731.00
Trước đó
-7580.00
Thấp
10:30:00
IN
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
7.30
Trung bình
10:30:00
IN
Industrial Production (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
4.23
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
10:30:00
IN
Manufacturing Output MoM (Oct)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
7.30
Cao
11:00:00
RS
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.40
Thấp
11:00:00
TR
Financial Stability Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
RS
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
1.10
Thấp
11:00:00
LV
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
1.00
Thấp
11:00:00
LV
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
MT
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.60
Thấp
11:00:00
LV
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.00
Thấp
11:00:00
MZ
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
2.00
Thấp
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.10
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
RS
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-746.70
Trước đó
-650.00
Thấp
11:00:00
FR
Jobseekers Total (Oct)
Dự Đoán
3082.00
Trước đó
3107.10
Thấp
11:00:00
FR
Unemployment Benefit Claims (Oct)
Dự Đoán
60.20
Trước đó
25.10
Trung bình
11:00:00
LV
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
1.70
Thấp
11:00:00
PT
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.10
Thấp
11:00:00
PT
CPI (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.40
Thấp
11:00:00
PT
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.80
Thấp
11:00:00
IE
Retail Sales YoY
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Retail Sales MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
EU
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:05:00
MK
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.30
Thấp
11:10:00
MK
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
1.00
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Oct)
Dự Đoán
78.10
Trước đó
78.20
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-102.19
Trước đó
-103.00
Thấp
11:30:00
IN
Infrastructure Output YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Nov/21)
Dự Đoán
692.58
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Net Debt-to-GDP ratio (Oct)
Dự Đoán
64.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Primary Budget Surplus (Oct)
Dự Đoán
-17.45
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-102.19
Trước đó
Thấp
11:30:00
NG
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
4.23
Trước đó
4.40
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Nov/14)
Dự Đoán
9.70
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Nov/14)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Domestic Product MoM (Oct)
Dự Đoán
78.10
Trước đó
Trung bình
12:00:00
CL
Manufacturing Production YoY (Oct)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
2.20
Thấp
12:00:00
ZA
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
22.25
Trước đó
24.00
Trung bình
12:00:00
CL
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
-1.00
Thấp
12:00:00
IN
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
7.30
Cao
12:00:00
CL
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.40
Thấp
12:00:00
CL
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
5.90
Thấp
12:00:00
CL
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
CL
Copper Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
-3.00
Thấp
12:00:00
IN
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
Trung bình
12:00:00
CL
Retail Sales YoY
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.40
Thấp
13:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.40
Cao
13:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.60
Thấp
13:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.30
Trung bình
13:00:00
DE
HICP YoY
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.40
Thấp
13:00:00
DE
HICP MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.60
Thấp
13:00:00
DE
CPI (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.40
Trung bình
13:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
13:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
13:30:00
CA
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.30
Cao
13:30:00
CA
GDP Implicit Price QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
13:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
3.50
Thấp
13:30:00
CA
GDP Growth Annualized (Q3)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
0.50
Cao
13:30:00
CA
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Trung bình
13:45:00
LK
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-910.10
Trước đó
-800.00
Thấp
13:50:00
KE
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.50
Thấp
14:00:00
BR
Net Payrolls (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
KE
CPI (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
14:00:00
KE
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.50
Thấp
14:00:00
UA
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-3589.80
Trước đó
-2850.00
Thấp
14:30:00
NG
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
4.23
Trước đó
4.40
Thấp
14:45:00
US
Chicago PMI (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:45:00
US
Chicago PMI (Dec)
Dự Đoán
43.80
Trước đó
Cao
15:00:00
CO
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
8.20
Trước đó
8.20
Thấp
15:00:00
ZW
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
32.70
Trước đó
23.00
Thấp
15:30:00
RU
M2 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
12.70
Trước đó
12.50
Thấp
16:00:00
CA
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-3.28
Trước đó
-4.00
Thấp
16:00:00
LK
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-910.10
Trước đó
-800.00
Thấp
16:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Oct)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Nov/28)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
UY
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-16.94
Trước đó
-20.00
Thấp
18:10:00
UY
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-16.94
Trước đó
-20.00
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Oct)
Dự Đoán
9.90
Trước đó
3.00
Thấp
19:00:00
DO
Interest Rate
Dự Đoán
5.25
Trước đó
5.00
Thấp
19:00:00
MX
Fiscal Balance (Oct)
Dự Đoán
-749.60
Trước đó
-710.00
Thấp
19:00:00
SR
Balance of Trade (Q3)
Dự Đoán
101.50
Trước đó
90.00
Thấp
19:00:00
SR
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-136.30
Trước đó
-75.00
Thấp
20:00:00
SR
Balance of Trade (Q3)
Dự Đoán
101.50
Trước đó
90.00
Thấp
20:00:00
SR
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-136.30
Trước đó
-75.00
Thấp
21:00:00
MX
Fiscal Balance (Oct)
Dự Đoán
-749.60
Trước đó
-710.00
Thấp
21:30:00
US
Fed Balance Sheet (Nov/26)
Dự Đoán
6.56
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.60
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.80
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.