BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Vương quốc Anh

Peru

Trung Quốc

Hàn Quốc

Nhật Bản

Malaysia

Thái Lan

Hà Lan

Phần Lan

Estonia

Philippines

Ấn Độ

Đức

Thụy Điển

Romania

Mongolia

Thổ Nhĩ Kỳ

Hungary

Pháp

Tây Ban Nha

Slovakia

Moldova

Azerbaijan

Hồng Kông

Botswana

Bulgaria

Ba Lan

Angola

Liên minh châu Âu

Ý

theBCR.economic-calendar.MO

Slovenia

Croatia

Kazakhstan

Senegal

Kyrgyzstan

Ai Cập

Ireland

Serbia

Latvia

Brazil

Hy Lạp

Israel

Hoa Kỳ

Nga

Malawi

Canada

theBCR.economic-calendar.DO

Ukraina

Mozambique

Colombia

Ecuador

Paraguay

New Zealand

Mexico

Thụy Sĩ

2025 Nov 14

Friday

00:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

RICS House Price Balance (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:30:00

PE

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

2705.00

Trước đó

1660.00

Thấp

01:30:00

CN

House Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-2.00

Trung bình

02:00:00

CN

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.70

Cao

02:00:00

CN

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.20

Cao

02:00:00

CN

Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.80

Trung bình

02:00:00

CN

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

5.50

Cao

02:00:00

AU

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Nov)

Dự Đoán

51.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

CN

NBS Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

02:00:00

PE

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

2578.00

Trước đó

1660.00

Thấp

02:30:00

KR

50-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.63

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.47

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Current Account (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

4.60

Thấp

04:00:00

MY

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.20

Thấp

04:00:00

MY

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

5.20

Thấp

04:00:00

MY

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

5.20

Trung bình

04:00:00

TH

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

51.20

Thấp

04:30:00

JP

Tertiary Industry Index MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence

Dự Đoán

50.70

Trước đó

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

51.20

Thấp

05:30:00

NL

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

05:30:00

NL

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

7.74

Trước đó

12.00

Thấp

05:30:00

NL

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.60

Thấp

06:00:00

FI

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.50

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.00

Thấp

06:00:00

FI

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

EE

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

7.60

Thấp

06:00:00

FI

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

PH

Cash Remittances (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.99

Trước đó

-3.00

Thấp

06:30:00

IN

WPI Inflation YoY (Oct)

Dự Đoán

0.13

Trước đó

-0.60

Thấp

06:30:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Oct)

Dự Đoán

2.33

Trước đó

1.90

Thấp

06:30:00

IN

WPI Fuel YoY (Oct)

Dự Đoán

-2.58

Trước đó

-2.00

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food YoY (Oct)

Dự Đoán

-5.22

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

Wholesale Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

UK

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-0.70

Thấp

07:00:00

DE

Wholesale Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SE

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

8.30

Trước đó

8.00

Thấp

07:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

SE

Employed Persons (Oct)

Dự Đoán

5.24

Trước đó

5.23

Thấp

07:00:00

MN

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

490.80

Trước đó

500.00

Thấp

07:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.90

Thấp

07:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.90

Thấp

07:00:00

UK

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.10

Thấp

07:00:00

TR

CPI (Nov)

Dự Đoán

31.77

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

25.70

Trước đó

13.00

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Oct)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

-11.00

Trung bình

07:15:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Construction Output YoY (Sep)

Dự Đoán

-14.60

Trước đó

-5.80

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.40

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

0.10

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.00

Thấp

07:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.10

Thấp

07:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.90

Thấp

07:45:00

FR

CPI (Oct)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.00

Thấp

07:45:00

FR

HICP YoY

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.90

Thấp

07:45:00

FR

HICP MoM

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

SK

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

SK

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

08:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Thấp

08:00:00

SK

Core Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

MD

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-556.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.20

Thấp

08:00:00

SK

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

ES

CPI (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Trung bình

08:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.20

Trung bình

08:00:00

AZ

Gross Domestic Product YoY (Oct)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.70

Thấp

08:30:00

NL

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.20

Trung bình

08:30:00

NL

Household Consumption YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.70

Thấp

08:30:00

NL

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

12.00

Thấp

08:30:00

HK

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Thấp

08:30:00

HK

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Thấp

08:30:00

BW

CPI (Oct)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

08:30:00

BW

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

0.70

Thấp

08:30:00

BW

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.80

Thấp

08:40:00

IN

Exports (Oct)

Dự Đoán

36.38

Trước đó

36.20

Thấp

08:40:00

IN

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-32.15

Trước đó

-29.40

Trung bình

08:40:00

IN

Imports (Oct)

Dự Đoán

68.53

Trước đó

66.90

Thấp

09:00:00

BG

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

MN

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

487.20

Trước đó

500.00

Thấp

09:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.80

Thấp

09:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

09:00:00

BG

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.00

Thấp

09:00:00

PL

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

09:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

16.56

Trước đó

15.40

Thấp

09:00:00

EU

European Commission Autumn Forecasts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

IT

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

1.88

Trước đó

3.20

Trung bình

09:20:00

MO

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

8.00

Thấp

09:30:00

SI

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

09:30:00

SI

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

2.00

Thấp

09:30:00

BW

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

0.70

Thấp

09:30:00

BW

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.80

Thấp

10:00:00

EU

Employment Change QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Cao

10:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

10:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

KZ

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.70

Thấp

10:00:00

KZ

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

4.50

Thấp

10:00:00

EU

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

8.00

Trung bình

10:00:00

HR

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

3.60

Thấp

10:00:00

EU

Employment Change YoY (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Cao

10:00:00

SN

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

23.80

Trước đó

25.00

Thấp

10:00:00

EU

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

81.50

Trước đó

81.00

Trung bình

10:00:00

EU

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.30

Trung bình

10:20:00

KZ

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

4.50

Thấp

10:30:00

KG

Gross Domestic Product YoY (Oct)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

9.70

Thấp

10:30:00

EG

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.40

Thấp

11:00:00

IE

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

12.30

Thấp

11:00:00

RS

Building Permits (Sep)

Dự Đoán

2542.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.70

Thấp

11:00:00

EU

ECB Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

DE

Bundesbank Buch Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

BR

IGP-10 Inflation Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

GR

Credit Expansion YoY (Aug)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Nov/07)

Dự Đoán

689.73

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Oct/31)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Oct/31)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

IL

CPI (Oct)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

IL

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

12:00:00

IL

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

GR

Credit Expansion YoY (Sep)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

KZ

Gross Domestic Product YoY (Oct)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.40

Thấp

12:30:00

US

Nonfarm Productivity QoQ (Q3)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Trung bình

13:00:00

BR

Auto Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

7.43

Trước đó

12.30

Thấp

13:00:00

BR

Auto Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

MW

CPI (Oct)

Dự Đoán

28.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Core PPI YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

2.80

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Cao

13:30:00

US

Producer Price Index (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

149.90

Thấp

13:30:00

US

Core PPI MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

2.70

Cao

13:30:00

US

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Cao

13:30:00

US

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

0.00

Thấp

13:30:00

US

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

2.70

Thấp

13:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

2.70

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Cao

13:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

2.80

Thấp

13:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Cao

13:30:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

Producer Price Index (Sep)

Dự Đoán

149.16

Trước đó

149.40

Thấp

13:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

13:30:00

US

Core PPI MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

CA

Vehicle Sales MoM

Dự Đoán

167.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Thấp

13:30:00

CA

Vehicle Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

167.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Producer Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-0.50

Cao

13:30:00

US

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

3.90

Cao

13:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.70

Thấp

13:30:00

DE

Bundesbank Mauderer Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Core PPI YoY (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

13:40:00

AZ

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.30

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.76

Trước đó

3.90

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.34

Trước đó

0.30

Thấp

14:00:00

UA

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-3589.80

Trước đó

-2850.00

Thấp

14:10:00

MZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.75

Trước đó

9.75

Thấp

14:30:00

UA

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-2850.00

Thấp

15:00:00

CO

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

6.20

Thấp

15:00:00

CO

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

4.00

Thấp

15:00:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

15:00:00

US

Business Inventories MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Trung bình

15:00:00

US

Wholesale Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Business Inventories MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

15:00:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

15:00:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:05:00

US

Fed Schmid Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Nov/07)

Dự Đoán

33.00

Trước đó

34.00

Thấp

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

7.50

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Trung bình

16:00:00

EC

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

437.10

Trước đó

251.00

Thấp

16:00:00

RU

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.60

Trung bình

16:00:18

RU

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

16:00:30

RU

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Trung bình

16:30:00

MW

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

28.70

Trước đó

28.50

Thấp

16:30:00

MW

CPI (Oct)

Dự Đoán

28.70

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Trung bình

18:00:00

PY

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

49.86

Trước đó

49.20

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Nov/14)

Dự Đoán

414.00

Trước đó

415.00

Thấp

18:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Trung bình

18:30:00

EC

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

437.10

Trước đó

251.00

Thấp

19:00:00

US

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

198.00

Trước đó

-215.30

Trung bình

19:30:00

US

Fed Logan Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:20:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

65.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-128.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

266.70

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-21.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

79.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-81.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-114.80

Trước đó

Thấp

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

83.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-51.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

23.40

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

103.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

30.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-59.60

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-172.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

52.30

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

114.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-23.00

Trước đó

Thấp

20:55:59

RU

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Trung bình

20:56:01

RU

CPI (Oct)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Trung bình

20:56:03

BW

CPI (Oct)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk