Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Nhật Bản

Ireland

Úc

Indonesia

Philippines

Costa Rica

New Zealand

Hà Lan

Ấn Độ

Singapore

Nga

Romania

Hungary

Thụy Điển

Thụy Sĩ

Ba Lan

Thổ Nhĩ Kỳ

Áo

Cộng hòa Séc

Liên minh châu Âu

Tây Ban Nha

Ý

Pháp

Đức

Hy Lạp

Peru

Na Uy

Pakistan

Vương quốc Anh

Croatia

Nam Phi

Hoa Kỳ

theBCR.economic-calendar.SC

Bulgaria

Bồ Đào Nha

Chile

Brazil

Canada

Colombia

Bahrain

2024 Oct 01

Tuesday

00:00:00

KR

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

3.83

Trước đó

4.50

Thấp

00:00:00

KR

Imports YoY (Sep)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

Exports YoY (Sep)

Dự Đoán

11.40

Trước đó

Trung bình

00:00:00

JP

Tankan Small Manufacturers Index (Q3)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

1.00

Thấp

00:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

51.00

Thấp

00:30:00

AU

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Cao

00:30:00

ID

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

49.50

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

49.60

Trung bình

00:30:00

AU

Building Permits MoM (Aug)

Dự Đoán

10.40

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:50:00

JP

Tankan Large Manufacturers Index (Q3)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

13.00

Cao

00:50:00

JP

Tankan Large All Industry Capex (Q3)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

11.90

Thấp

00:50:00

JP

Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q3)

Dự Đoán

33.00

Trước đó

32.00

Thấp

00:50:00

JP

Tankan Large Manufacturing Outlook (Q3)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

13.00

Thấp

01:00:00

PH

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Building Permits MoM (Aug)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

-4.40

Trung bình

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Aug)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

01:30:00

AU

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.40

Cao

01:50:00

JP

Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q3)

Dự Đoán

27.00

Trước đó

30.00

Thấp

02:30:00

CR

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

7.40

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.69

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

4.21

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.91

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.03

Trước đó

0.20

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.12

Trước đó

2.30

Trung bình

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.02

Trước đó

2.60

Thấp

04:30:00

NL

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.40

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.10

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

57.50

Trước đó

57.70

Thấp

05:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

47.70

Trước đó

48.00

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

16.91

Trước đó

Thấp

05:00:00

KR

20-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.98

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

36.70

Trước đó

36.50

Cao

05:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-1.20

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

51.50

Trung bình

06:00:00

RO

BCR Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

48.40

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

51.80

Thấp

06:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-1.20

Thấp

06:30:00

CH

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.60

Cao

06:30:00

CH

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

0.50

Cao

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

47.80

Trước đó

51.00

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

47.80

Trước đó

48.50

Thấp

07:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

49.80

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.10

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

3.70

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

50.10

Cao

07:30:00

SE

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

44.50

Thấp

07:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

48.20

Cao

07:30:00

AT

Unemployed Persons (Sep)

Dự Đoán

287.50

Trước đó

270000.00

Thấp

07:30:00

AT

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.90

Cao

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.00

Cao

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

43.90

Trước đó

44.00

Cao

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

42.40

Trước đó

40.30

Cao

08:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

54.20

Cao

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

45.80

Trước đó

44.80

Cao

08:00:00

PE

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.03

Trước đó

3.00

Thấp

08:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.40

Thấp

08:30:00

PK

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

9.60

Trước đó

8.70

Thấp

08:30:00

PK

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

51.50

Cao

08:30:00

PK

Wholesale Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

9.20

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.40

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

CPI (Sep)

Dự Đoán

126.72

Trước đó

126.70

Cao

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Trung bình

09:00:00

GR

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

9.90

Trước đó

9.70

Cao

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

43.60

Trước đó

51.00

Thấp

09:00:00

UK

20-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.37

Trước đó

Thấp

09:20:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

2.95

Trước đó

Thấp

09:20:00

ES

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.24

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

5-Year Bobl Auction

Dự Đoán

2.17

Trước đó

Thấp

09:30:00

US

LMI Logistics Managers Index (Sep)

Dự Đoán

56.40

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

3.24

Trước đó

Thấp

09:40:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

2.95

Trước đó

Thấp

10:00:00

SC

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-87.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.54

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

1.10

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

-2.70

Thấp

10:10:00

ES

New Car Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

-4.00

Thấp

11:00:00

ES

New Car Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

-4.00

Thấp

11:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Aug)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

PK

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-467.00

Trước đó

-569.90

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Sep/28)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

49.00

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

50.50

Cao

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

47.00

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing Employment (Sep)

Dự Đoán

46.00

Trước đó

47.00

Trung bình

14:00:00

US

JOLTs Job Quits (Aug)

Dự Đoán

3.24

Trước đó

3.27

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Openings (Aug)

Dự Đoán

7.71

Trước đó

7.66

Cao

14:00:00

US

Construction Spending MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.10

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

47.20

Trước đó

47.50

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing Prices (Sep)

Dự Đoán

54.00

Trước đó

53.30

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing New Orders (Sep)

Dự Đoán

44.60

Trước đó

46.00

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Index (Sep)

Dự Đoán

-7.70

Trước đó

-4.00

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Revenues Index (Sep)

Dự Đoán

8.70

Trước đó

9.20

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

50.00

Thấp

15:00:00

PE

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Thấp

15:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Oct/01)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Fed Cook Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:10:00

US

Fed Cook Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:10:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.15

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

42-Day Bill Auction

Dự Đoán

4.62

Trước đó

Thấp

15:30:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:45:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Oct/01)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

17:30:00

IT

New Car Registrations YoY (Sep)

Dự Đoán

-13.40

Trước đó

-9.00

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Sep/27)

Dự Đoán

-4.34

Trước đó

-2.10

Trung bình

21:00:00

BH

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

21:00:00

BH

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.90

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Sep)

Dự Đoán

-30.80

Trước đó

-13.00

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Sep)

Dự Đoán

-38.10

Trước đó

-23.00

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Sep)

Dự Đoán

-23.50

Trước đó

-10.00

Trung bình

22:15:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:15:00

US

Fed Collins Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:15:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

2.20

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Sep)

Dự Đoán

-38.10

Trước đó

-23.00

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Sep)

Dự Đoán

-23.50

Trước đó

-10.00

Trung bình

23:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Sep)

Dự Đoán

-30.80

Trước đó

-13.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large All Industry Capex (Q3)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

11.90

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturers Index (Q3)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

13.00

Cao

23:50:00

JP

Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q3)

Dự Đoán

33.00

Trước đó

32.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q3)

Dự Đoán

27.00

Trước đó

30.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturing Outlook (Q3)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

13.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Small Manufacturers Index (Q3)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

1.00

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk