Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Israel
Nhật Bản
Singapore
Việt Nam
Đài Loan
Thái Lan
Indonesia
Hà Lan
Phần Lan
Pháp
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Slovakia
Thổ Nhĩ Kỳ
Đức
Bulgaria
Cộng hòa Séc
Bồ Đào Nha
Uganda
Síp
Liên minh châu Âu
Bỉ
Ý
Latvia
Ireland
Kenya
Nigeria
theBCR.economic-calendar.MO
Brazil
Pakistan
Bahrain
Hoa Kỳ
Colombia
Mexico
Hàn Quốc
2024 Apr 29
Monday
00:00:00
IL
Pesach VII
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
JP
Showa Day
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
URA Property Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
1.50
Thấp
02:00:00
VN
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.97
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
VN
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (April)
Dự Đoán
73.51
Trước đó
Thấp
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Imports YoY (Mar)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
4.55
Thấp
03:30:00
TH
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-0.55
Trước đó
0.82
Thấp
03:30:00
TH
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
-4.50
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.84
Trước đó
-1.90
Thấp
04:00:00
ID
Foreign Direct Investment YoY (Q1)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-4.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Mar)
Dự Đoán
-5.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
PPI YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-9.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
Thấp
05:30:00
FR
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
05:30:00
FR
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Thấp
06:00:00
SE
GDP MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Trung bình
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Cao
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
-5.60
Thấp
07:00:00
ID
Foreign Direct Investment YoY (Q1)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Economic Confidence Index (Apr)
Dự Đoán
100.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Trung bình
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
-10.00
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.40
Trung bình
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Tourist Arrivals YoY (Mar)
Dự Đoán
15.60
Trước đó
3.00
Thấp
08:00:00
BG
PPI MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
BG
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
24.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Current Account (Feb)
Dự Đoán
5.13
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (Mar)
Dự Đoán
8.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Apr)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
UG
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-22.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.50
Thấp
09:00:00
EU
Services Sentiment (Apr)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.50
Thấp
09:00:00
EU
Economic Sentiment (Apr)
Dự Đoán
96.20
Trước đó
96.90
Trung bình
09:00:00
EU
Industrial Sentiment (Apr)
Dự Đoán
-8.90
Trước đó
-8.50
Trung bình
09:00:00
BE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.50
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-14.90
Trước đó
-14.70
Trung bình
09:00:00
EU
Selling Price Expectations (Apr)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Apr)
Dự Đoán
12.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate YoY Adv (Q1)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate QoQ Adv (Q1)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.21
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.67
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.55
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
9-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.47
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
3-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.18
Trước đó
Thấp
09:30:00
CY
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
3.50
Thấp
09:45:00
EU
EU-Bonds auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:45:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.67
Trước đó
Thấp
09:45:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.21
Trước đó
Thấp
09:50:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
3.33
Trước đó
Thấp
09:55:00
EU
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.63
Trước đó
Thấp
09:55:00
EU
10-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.06
Trước đó
Thấp
09:55:00
EU
EU-Bonds auction
Dự Đoán
3.06
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.80
Thấp
10:00:00
LV
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Thấp
10:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
KE
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.40
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
NG
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.80
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-7.87
Trước đó
-11.30
Thấp
11:00:00
ES
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
-4.70
Trước đó
Trung bình
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.47
Trước đó
0.05
Thấp
11:30:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
22.00
Trước đó
22.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Trung bình
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.30
Thấp
12:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.30
Cao
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.60
Thấp
12:00:00
BH
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
BH
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.20
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.47
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.83
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
3.71
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Manufacturing Index (Apr)
Dự Đoán
-14.40
Trước đó
Thấp
15:20:00
CO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.26
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
5.16
Trước đó
Thấp
15:30:00
CO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
Thấp
17:00:00
BR
Net Payrolls (Mar)
Dự Đoán
306.11
Trước đó
182.94
Thấp
19:00:00
US
Treasury Refunding Financingimates
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:15:00
MX
Fiscal Balance (Mar)
Dự Đoán
-399.70
Trước đó
Thấp
19:20:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
0.60
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
5.40
Thấp
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (Mar)
Dự Đoán
1.26
Trước đó
1.26
Thấp
23:30:00
JP
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.50
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.60
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
2.50
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
3.40
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
-6.60
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.