Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nhật Bản
Singapore
Trung Quốc
Hà Lan
Liên minh châu Âu
Nga
Thụy Điển
Pháp
Áo
Thụy Sĩ
Thái Lan
Ý
Brazil
Đài Loan
Hồng Kông
Síp
Nam Phi
Hoa Kỳ
Đức
Latvia
Ấn Độ
Mexico
Canada
Đan Mạch
New Zealand
Úc
2024 Apr 03
Wednesday
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Mar)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
URA Property Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
S&P Global PMI (Mar)
Dự Đoán
56.80
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Mar)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.70
Trung bình
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
Trung bình
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
-0.01
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Trung bình
05:00:00
EU
ECB Holzmann Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:00:00
RU
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
Thấp
06:30:00
SE
Services PMI (Mar)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
Thấp
06:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-25.74
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.65
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Unemployed Persons (Mar)
Dự Đoán
321.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
44.00
Trước đó
Trung bình
07:30:00
TH
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
-25.74
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
7.20
Trung bình
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Mar)
Dự Đoán
0.46
Trước đó
Thấp
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
569.42
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.80
Thấp
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
2.10
Thấp
09:00:00
EU
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.40
Trung bình
09:00:00
EU
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
CPI (Mar)
Dự Đoán
124.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Trung bình
09:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Cao
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
51.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
US
LMI Logistics Managers Index (Mar)
Dự Đoán
56.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
10-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.31
Trước đó
Trung bình
09:45:00
Unemployment Rate (2023)
Dự Đoán
12.60
Trước đó
10.00
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
1.50
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-4.40
Thấp
10:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.73
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Mar/29)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Mar/29)
Dự Đoán
6.93
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Mar/29)
Dự Đoán
196.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Mar/29)
Dự Đoán
145.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Mar/29)
Dự Đoán
460.90
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Mar/22)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
0.30
Trung bình
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (Jan)
Dự Đoán
13.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (Jan)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
5.60
Thấp
12:15:00
US
ADP Employment Change (Mar)
Dự Đoán
155.00
Trước đó
148.00
Trung bình
13:00:00
BR
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
Trung bình
13:00:00
BR
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
55.10
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Mar)
Dự Đoán
52.30
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
Trung bình
13:45:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
ISM Services New Orders (Mar)
Dự Đoán
56.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Business Activity (Mar)
Dự Đoán
57.20
Trước đó
56.70
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Employment (Mar)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Services Prices (Mar)
Dự Đoán
58.60
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Services PMI (Mar)
Dự Đoán
52.60
Trước đó
52.70
Cao
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Mar/29)
Dự Đoán
3.17
Trước đó
-1.51
Thấp
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Mar/29)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Mar/29)
Dự Đoán
0.12
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Mar/29)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-0.82
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Mar/29)
Dự Đoán
1.12
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Mar/29)
Dự Đoán
-0.61
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Mar/29)
Dự Đoán
-0.44
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Mar/29)
Dự Đoán
-1.19
Trước đó
-0.60
Thấp
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Mar/29)
Dự Đoán
2.11
Trước đó
Thấp
15:00:00
DK
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
636.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.21
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
IT
New Car Registrations YoY (Mar)
Dự Đoán
12.80
Trước đó
17.00
Thấp
16:00:00
RU
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
11.00
Thấp
16:00:00
RU
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Trung bình
16:00:00
RU
Corporate Profits (Jan)
Dự Đoán
33.30
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (Jan)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.10
Thấp
16:10:00
US
Fed Chair Powell Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
17:10:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
BR
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
5.45
Trước đó
Trung bình
18:30:00
RU
GDP YoY (Feb)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
19:15:00
US
LMI Logistics Managers Index Current (Mar)
Dự Đoán
56.50
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:45:00
NZ
Building Permits MoM (Feb)
Dự Đoán
-8.60
Trước đó
Trung bình
22:00:00
AU
Judo Bank Services PMI (Mar)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
Trung bình
22:00:00
AU
Judo Bank Composite PMI (Mar)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Mar/30)
Dự Đoán
-889.60
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Mar/30)
Dự Đoán
764.60
Trước đó
Trung bình
23:50:00
AU
RBA Jones Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.