Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Na Uy
New Zealand
Úc
Ireland
Nhật Bản
Trung Quốc
Thái Lan
Đài Loan
El Salvador
Phần Lan
Singapore
Hà Lan
Đan Mạch
Thụy Điển
Hungary
Tây Ban Nha
Slovakia
Pháp
Thụy Sĩ
Bồ Đào Nha
Ý
Áo
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Luxembourg
Đức
Hoa Kỳ
Brazil
Mexico
Nam Phi
Colombia
Nga
Canada
2024 Mar 27
Wednesday
00:00:00
NO
Holy Wednesday
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
34.70
Trước đó
34.00
Trung bình
00:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
00:01:00
IE
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
70.20
Trước đó
69.00
Thấp
00:30:00
AU
Monthly CPI Indicator (Feb)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.50
Trung bình
01:00:00
JP
BoJ Tamura Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
Industrial Profits (YTD) YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
Trung bình
02:00:00
TH
New Car Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-16.42
Trước đó
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (March)
Dự Đoán
73.22
Trước đó
Thấp
02:00:00
SV
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-190.15
Trước đó
-220.00
Thấp
03:35:00
JP
40-Year JGB Auction
Dự Đoán
1.93
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
3.78
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-4.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-9.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Household Lending Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Current Account (Q4)
Dự Đoán
0.47
Trước đó
-0.07
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.40
Thấp
07:00:00
NO
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Trung bình
07:00:00
NO
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
07:00:00
SE
Exports (Feb)
Dự Đoán
168.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.40
Trung bình
07:00:00
SE
Imports (Feb)
Dự Đoán
155.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
13.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Household Consumption MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-9.30
Trước đó
2.00
Thấp
07:00:00
SK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-13.40
Trước đó
-10.00
Thấp
07:00:00
SE
Household Lending Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Current Account (Q4)
Dự Đoán
0.47
Trước đó
-0.07
Thấp
07:45:00
FR
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
90.00
Trước đó
90.00
Trung bình
08:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Mar)
Dự Đoán
10.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-9.30
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
SK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-13.40
Trước đó
-10.00
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Trung bình
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.30
Thấp
08:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.20
Trung bình
08:00:00
ES
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.20
Thấp
08:30:00
PT
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-24.40
Trước đó
-33.00
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.00
Thấp
08:30:00
SE
Monetary Policy Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
SE
Riksbank Rate Decision
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Trung bình
09:00:00
IT
Construction Output YoY (Jan)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
AT
Bank Austria Manufacturing PMI (Mar)
Dự Đoán
43.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Mar)
Dự Đoán
10.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
ES
Current Account (Jan)
Dự Đoán
1.07
Trước đó
2.10
Thấp
09:00:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.91
Trước đó
Thấp
09:15:00
ES
Current Account (Jan)
Dự Đoán
1.54
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-24.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Mar)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
-15.00
Trung bình
10:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Mar)
Dự Đoán
15.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Industrial Sentiment (Mar)
Dự Đoán
-9.40
Trước đó
-9.00
Trung bình
10:00:00
EU
Selling Price Expectations (Mar)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Economic Sentiment (Mar)
Dự Đoán
95.50
Trước đó
96.30
Trung bình
10:00:00
EU
Services Sentiment (Mar)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
7.80
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-15.50
Trước đó
-14.90
Trung bình
10:00:00
FR
Jobseekers Total (Feb)
Dự Đoán
2827.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
LU
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-0.78
Trước đó
-0.70
Thấp
10:10:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.41
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.91
Trước đó
Thấp
10:25:00
IT
7-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.31
Trước đó
Thấp
10:25:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.91
Trước đó
Thấp
10:25:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.41
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
7-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.22
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Mar/22)
Dự Đoán
198.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.52
Trước đó
-0.22
Thấp
11:00:00
FR
Unemployment Benefit Claims (Feb)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Mar/22)
Dự Đoán
468.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Mar/22)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Mar/22)
Dự Đoán
146.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Mar/22)
Dự Đoán
6.97
Trước đó
Thấp
11:00:00
FR
Jobseekers Total (Feb)
Dự Đoán
2827.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Mar)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
-15.00
Trung bình
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Feb)
Dự Đoán
22.23
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Feb)
Dự Đoán
75.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-4.32
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:00:00
MX
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Trung bình
12:00:00
ES
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
-6.00
Trung bình
12:55:00
ES
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
Trung bình
13:00:00
ZA
Prime Overdraft Rate
Dự Đoán
11.75
Trước đó
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.25
Trước đó
8.25
Trung bình
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Mar/22)
Dự Đoán
0.49
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Mar/22)
Dự Đoán
-3.31
Trước đó
-1.65
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Mar/22)
Dự Đoán
-1.95
Trước đó
-1.28
Thấp
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Mar/22)
Dự Đoán
0.13
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Mar/22)
Dự Đoán
0.13
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Mar/22)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Mar/22)
Dự Đoán
-0.26
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Mar/22)
Dự Đoán
0.62
Trước đó
0.52
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Mar/22)
Dự Đoán
-0.95
Trước đó
Thấp
15:30:00
CO
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
12.70
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
2-Year FRN Auction
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.22
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.00
Thấp
16:00:00
CA
10-Year Bond Auction
Dự Đoán
3.53
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
GDP YoY (Jan)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Jan)
Dự Đoán
33.30
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
7-Year Note Auction
Dự Đoán
4.33
Trước đó
Thấp
17:00:00
BR
Net Payrolls (Feb)
Dự Đoán
180.40
Trước đó
245.00
Thấp
17:00:00
RU
GDP YoY (Jan)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Feb)
Dự Đoán
-4.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
MX
Fiscal Balance (Feb)
Dự Đoán
-159.14
Trước đó
Thấp
21:00:00
NZ
ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
94.50
Trước đó
Thấp
22:00:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Mar/23)
Dự Đoán
-818.80
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Mar/23)
Dự Đoán
-1461.90
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
BoJ Summary of Opinions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.