Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Philippines
Indonesia
Nhật Bản
Singapore
Hà Lan
Ấn Độ
Vương quốc Anh
Đức
Lithuania
Trung Quốc
Cộng hòa Séc
Slovakia
Tây Ban Nha
Hoa Kỳ
Malta
Ý
Bồ Đào Nha
Israel
Brazil
Mexico
Ecuador
Liên minh châu Âu
New Zealand
Hàn Quốc
2024 Mar 12
Tuesday
00:30:00
AU
Building Permits MoM (Jan)
Dự Đoán
-10.10
Trước đó
-1.00
Thấp
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Jan)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
NAB Business Confidence (Feb)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-4.18
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
5-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.31
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.95
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.95
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
CPI (Feb)
Dự Đoán
127.11
Trước đó
Thấp
06:00:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
13.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Employment Change (Jan)
Dự Đoán
72.00
Trước đó
10.00
Cao
07:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
UK
Claimant Count Change (Feb)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
20.30
Trung bình
07:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.70
Thấp
07:00:00
UK
HMRC Payrolls Change (Feb)
Dự Đoán
15.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
CPI (Feb)
Dự Đoán
117.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.50
Cao
07:00:00
UK
Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Jan)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
6.20
Thấp
07:00:00
UK
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Cao
07:00:00
LT
PPI MoM (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Trung bình
07:00:00
UK
Average Earnings incl. Bonus (3Mo/Yr) (Jan)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
5.70
Trung bình
07:00:00
LT
PPI YoY (Feb)
Dự Đoán
-5.70
Trước đó
-7.00
Thấp
07:15:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
13.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
Total Social Financing (Feb)
Dự Đoán
6500.00
Trước đó
2220.00
Thấp
08:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
10.20
Thấp
08:00:00
CN
New Yuan Loans (Feb)
Dự Đoán
4920.00
Trước đó
1500.00
Trung bình
08:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.80
Thấp
08:00:00
SK
Construction Output YoY (Jan)
Dự Đoán
-10.50
Trước đó
-10.50
Thấp
09:40:00
ES
9-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.48
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
3-Month Letras Auction
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
US
NFIB Business Optimism Index (Feb)
Dự Đoán
89.90
Trước đó
90.70
Thấp
10:00:00
UK
10-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.13
Trước đó
Thấp
10:00:00
MT
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
9.90
Trước đó
4.00
Thấp
10:10:00
IT
12-Month BOT Auction
Dự Đoán
3.52
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
2.79
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
CPI (Feb)
Dự Đoán
118.62
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Current Account (Q4)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
11:10:00
ID
Motorbike Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
IN
Manufacturing Production YoY (Jan)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Trung bình
12:00:00
IN
Industrial Production YoY (Jan)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.10
Trung bình
12:00:00
IN
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.02
Trung bình
12:00:00
IN
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Industrial Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.40
Thấp
12:30:00
US
Core Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.70
Cao
12:30:00
US
CPI s.a (Feb)
Dự Đoán
309.69
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Cao
12:30:00
US
CPI (Feb)
Dự Đoán
308.42
Trước đó
310.30
Trung bình
12:30:00
US
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Trung bình
12:30:00
US
Core Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (Mar/09)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
EC
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
217.72
Trước đó
-100.00
Thấp
13:50:00
BR
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
52.70
Trước đó
Trung bình
14:00:00
BR
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
52.70
Trước đó
Trung bình
14:05:00
UK
BoE Butt Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
EU
ECB Buch Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
10-Year Note Auction
Dự Đoán
4.09
Trước đó
Thấp
17:00:00
EC
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
217.72
Trước đó
-100.00
Thấp
18:00:00
US
Monthly Budget Statement (Feb)
Dự Đoán
-22.00
Trước đó
-299.00
Trung bình
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Mar/08)
Dự Đoán
0.42
Trước đó
0.40
Thấp
21:45:00
NZ
Food Inflation YoY (Feb)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Unemployment Rate (Feb)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.