Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Mexico

Úc

Nhật Bản

Hồng Kông

Trung Quốc

Indonesia

Thái Lan

Ấn Độ

Singapore

Nga

Đức

Nam Phi

Hungary

Thụy Điển

Tây Ban Nha

Đài Loan

Ý

Pháp

Vương quốc Anh

Liên minh châu Âu

Na Uy

Bồ Đào Nha

Latvia

Brazil

Hoa Kỳ

Canada

Colombia

2024 Feb 05

Monday

00:00:00

MX

Constitution Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.50

Thấp

00:30:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

11.76

Trước đó

11.00

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Exports MoM (Dec)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

00:30:00

HK

S&P Global PMI (Jan)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Imports MoM (Dec)

Dự Đoán

-8.40

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Jan)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

Trung bình

04:00:00

ID

Full Year GDP Growth (2023)

Dự Đoán

5.31

Trước đó

Trung bình

04:00:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.58

Trước đó

0.57

Thấp

04:00:00

TH

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

-0.83

Trước đó

-0.82

Thấp

04:00:00

ID

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

0.41

Trung bình

04:00:00

ID

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.94

Trước đó

5.00

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

58.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

59.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

58.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Jan)

Dự Đoán

59.00

Trước đó

60.00

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

56.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

55.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

20.80

Trước đó

18.80

Trung bình

07:00:00

DE

Exports MoM (Dec)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

-2.00

Trung bình

07:00:00

DE

Imports MoM (Dec)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

-1.50

Thấp

07:15:00

ZA

S&P Global PMI (Jan)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

1580.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

SE

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

Thấp

08:15:00

ES

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

52.10

Trung bình

08:15:00

ES

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

570.60

Trước đó

Thấp

08:45:00

IT

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

50.80

Trung bình

08:45:00

IT

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

Thấp

08:50:00

FR

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

45.70

Trước đó

45.00

Trung bình

08:50:00

FR

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

44.80

Trước đó

44.20

Thấp

08:55:00

DE

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

47.40

Trước đó

47.10

Thấp

08:55:00

DE

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

47.60

Trung bình

09:00:00

UK

New Car Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

48.40

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

47.90

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global/CIPS Services PMI (Jan)

Dự Đoán

53.40

Trước đó

53.80

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.50

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

53.40

Trước đó

53.80

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global/CIPS Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.50

Thấp

10:00:00

NO

House Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-8.80

Trước đó

-10.50

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

77.60

Trước đó

Trung bình

10:00:00

EU

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.80

Thấp

10:00:00

NO

House Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

10:30:00

PT

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-0.71

Trước đó

Thấp

10:45:00

EU

EU-Bonds auction

Dự Đoán

3.13

Trước đó

Thấp

10:45:00

EU

3-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.25

Trước đó

Thấp

10:45:00

EU

20-Year Bond Auction

Dự Đoán

3.13

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.20

Thấp

11:00:00

LV

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

-2.80

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

BR

Foreign Direct Investment (Dec)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

5.85

Thấp

11:30:00

BR

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-7.43

Thấp

11:30:00

PT

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-0.71

Trước đó

-0.80

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Trung bình

13:00:00

BR

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.24

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.82

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.69

Trước đó

Thấp

14:10:00

US

Total Vehicle Sales (Jan)

Dự Đoán

16.12

Trước đó

Thấp

14:30:00

CA

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

44.60

Trước đó

Thấp

14:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

44.70

Trước đó

Thấp

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

52.90

Trung bình

15:00:00

US

Total Vehicle Sales (Jan)

Dự Đoán

15.83

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

ISM Services Employment (Jan)

Dự Đoán

43.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Exports YoY (Dec)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Prices (Jan)

Dự Đoán

57.40

Trước đó

56.50

Thấp

15:00:00

US

ISM Services PMI (Jan)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

52.00

Cao

15:00:00

US

ISM Services New Orders (Jan)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Business Activity (Jan)

Dự Đoán

55.80

Trước đó

Thấp

15:30:00

CA

BoC Market Participants Survey

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.21

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.99

Trước đó

Thấp

17:30:00

UK

BoE Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:45:00

CA

BoC Gov Macklem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

US

Loan Officer Survey

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

CO

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

-5.79

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

-2.10

Trung bình

23:30:00

JP

Overtime Pay YoY (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Average Cash Earnings YoY (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

1.30

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

0.20

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk