Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Philippines
Thái Lan
Đài Loan
Nhật Bản
Singapore
Hà Lan
Nam Phi
Estonia
Pháp
Thụy Sĩ
Lithuania
Tây Ban Nha
Áo
Thụy Điển
Slovakia
Cộng hòa Séc
Ý
Đức
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Bồ Đào Nha
Malta
Síp
Montenegro
Bỉ
Ireland
Brazil
Mexico
Hungary
Hoa Kỳ
El Salvador
Hàn Quốc
2024 Jan 30
Tuesday
00:30:00
AU
Retail Sales MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
2.00
Thấp
00:30:00
AU
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
-1.00
Trung bình
01:00:00
PH
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
01:05:00
TH
New Car Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-9.76
Trước đó
Thấp
02:30:00
TW
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
70.06
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.06
Trước đó
Thấp
04:15:00
TH
New Car Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-9.76
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.99
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.02
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
-5.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
M3 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
5.46
Trước đó
5.50
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
3.84
Trước đó
4.10
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
5.10
Thấp
06:00:00
EE
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-8.80
Trước đó
-6.70
Thấp
06:30:00
FR
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
06:30:00
FR
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Thấp
06:30:00
FR
Household Consumption MoM (Dec)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
CH
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Trung bình
07:00:00
LT
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.60
Thấp
07:00:00
LT
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.10
Thấp
08:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Trung bình
08:00:00
AT
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
SE
Consumer Inflation Expectations (Jan)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
KOF Leading Indicators (Jan)
Dự Đoán
98.00
Trước đó
98.20
Trung bình
08:00:00
SK
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
-14.90
Trước đó
-15.20
Thấp
08:00:00
AT
PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Trung bình
08:00:00
SE
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
87.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.30
Thấp
08:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.10
Thấp
08:00:00
CZ
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
IT
GDP Growth Rate QoQ Adv (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Trung bình
09:00:00
IT
GDP Growth Rate YoY Adv (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Cao
09:00:00
IT
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Cao
09:00:00
DE
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Cao
09:00:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
Mortgage Approvals (Dec)
Dự Đoán
49.31
Trước đó
52.50
Trung bình
09:30:00
UK
Mortgage Lending (Dec)
Dự Đoán
0.01
Trước đó
0.25
Trung bình
09:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
09:30:00
PT
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
-28.20
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Dec)
Dự Đoán
2.06
Trước đó
1.50
Thấp
09:30:00
PT
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
09:30:00
PT
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Dec)
Dự Đoán
2.06
Trước đó
1.35
Thấp
10:00:00
IT
PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (Jan)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Cao
10:00:00
EU
Selling Price Expectations (Jan)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Economic Sentiment (Jan)
Dự Đoán
96.30
Trước đó
96.20
Trung bình
10:00:00
EU
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
-15.10
Trước đó
-16.10
Trung bình
10:00:00
EU
Industrial Sentiment (Jan)
Dự Đoán
-9.60
Trước đó
-9.00
Trung bình
10:00:00
MT
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
UK
28-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
1.31
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Cao
10:00:00
EU
Services Sentiment (Jan)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
8.00
Thấp
10:00:00
CY
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
4.70
Thấp
10:00:00
ME
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-282.90
Trước đó
-240.00
Thấp
10:00:00
ME
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
4.17
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.61
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
2.44
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.43
Trước đó
Thấp
10:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.35
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
-5.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Dec)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Jan)
Dự Đoán
0.74
Trước đó
0.24
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:40:00
BE
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.35
Trước đó
Thấp
11:45:00
EU
ECB Tuominen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
ES
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
-6.80
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.10
Cao
12:00:00
MX
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
ZA
Budget Balance (Dec)
Dự Đoán
-17.81
Trước đó
Thấp
12:15:00
ES
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
-6.70
Trước đó
Trung bình
13:00:00
HU
Deposit Interest Rate (Jan)
Dự Đoán
9.75
Trước đó
8.75
Thấp
13:00:00
HU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.75
Trước đó
9.75
Thấp
13:55:00
US
Redbook YoY (Jan/27)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
House Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
House Price Index (Nov)
Dự Đoán
416.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Nov)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
5.80
Thấp
14:00:00
US
House Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
JOLTs Job Quits (Dec)
Dự Đoán
3.52
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
JOLTs Job Openings (Dec)
Dự Đoán
8.93
Trước đó
8.75
Thấp
15:00:00
US
CB Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
108.00
Trước đó
115.00
Cao
15:30:00
US
Dallas Fed Services Index (Jan)
Dự Đoán
-8.80
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Dallas Fed Services Revenues Index (Jan)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
19:00:00
MX
Fiscal Balance (Dec)
Dự Đoán
-762.30
Trước đó
Thấp
19:00:00
SV
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-817.23
Trước đó
-718.00
Thấp
19:00:00
BR
Net Payrolls (Dec)
Dự Đoán
130.10
Trước đó
-372.34
Thấp
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Jan/26)
Dự Đoán
-6.67
Trước đó
-0.87
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
6.00
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
0.50
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
2.40
Thấp
23:50:00
JP
BoJ Summary of Opinions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
4.70
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.