Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nga
Nhật Bản
Hồng Kông
Ireland
Trung Quốc
Đức
Nam Phi
Thụy Điển
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Ý
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Slovenia
Hy Lạp
Na Uy
Síp
Hoa Kỳ
Brazil
Israel
Canada
Colombia
2024 Jan 04
Thursday
00:00:00
RU
New Year Holiday Week
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
HK
S&P Global PMI (Dec)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
Thấp
01:01:00
IE
AIB Services PMI (Dec)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Dec)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.60
Trung bình
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
Trung bình
01:45:00
CN
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.60
Thấp
06:30:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Dec)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
07:15:00
ZA
S&P Global PMI (Dec)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
SE
Services PMI (Dec)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
1000.00
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Trung bình
07:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.80
Cao
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
4.10
Thấp
08:15:00
ES
HCOB Services PMI (Dec)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.20
Trung bình
08:15:00
ES
HCOB Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Thấp
08:15:00
ES
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
50.10
Thấp
08:15:00
ES
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.20
Cao
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
08:45:00
IT
HCOB Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
Thấp
08:45:00
IT
HCOB Services PMI (Dec)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
49.80
Trung bình
08:45:00
IT
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
49.80
Cao
08:45:00
IT
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
48.50
Thấp
08:50:00
FR
HCOB Services PMI (Dec)
Dự Đoán
45.40
Trước đó
44.30
Trung bình
08:50:00
FR
HCOB Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
44.60
Trước đó
43.70
Thấp
08:50:00
FR
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
44.60
Trước đó
43.70
Thấp
08:50:00
FR
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
45.40
Trước đó
44.30
Trung bình
08:55:00
DE
HCOB Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
46.70
Thấp
08:55:00
DE
HCOB Services PMI (Dec)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
48.40
Trung bình
08:55:00
DE
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
48.40
Cao
08:55:00
DE
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
46.70
Thấp
09:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Dec)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
47.00
Thấp
09:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Dec)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Services PMI (Dec)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
48.10
Trung bình
09:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Dec)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Dec)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
48.10
Cao
09:00:00
EU
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
47.00
Thấp
09:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Dec)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global/CIPS Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
51.70
Thấp
09:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Nov)
Dự Đoán
1.41
Trước đó
1.40
Thấp
09:30:00
UK
Mortgage Approvals (Nov)
Dự Đoán
47.89
Trước đó
48.50
Trung bình
09:30:00
UK
Mortgage Lending (Nov)
Dự Đoán
-0.08
Trước đó
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global/CIPS Services PMI (Dec)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
52.70
Trung bình
09:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Nov)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
SI
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
30.90
Trước đó
-120.00
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global/CIPS UK Services PMI (Dec)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
52.70
Cao
09:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
52.70
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
51.70
Thấp
09:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
0.88
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
3-Year Bonos Auction
Dự Đoán
3.25
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
30-Year Obligacion Auction
Dự Đoán
4.47
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
5-Year Bonos Auction
Dự Đoán
3.33
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
4-Year Index-Linked Obligacion Auction
Dự Đoán
0.88
Trước đó
Thấp
09:55:00
FR
New Car Registrations YoY (Dec)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
15-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.87
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Dec)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
NO
House Price Index MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
New Car Registrations YoY (Dec)
Dự Đoán
14.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
NO
House Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
10-Year OAT Auction
Dự Đoán
2.75
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
CY
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.40
Thấp
10:00:00
CY
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-346.00
Trước đó
-600.00
Thấp
10:00:00
FR
30-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.92
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
20-Year OAT Auction
Dự Đoán
3.77
Trước đó
Thấp
10:30:00
US
LMI Logistics Managers Index Current (Dec)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
PPI MoM (Nov)
Dự Đoán
1.07
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
PPI YoY (Nov)
Dự Đoán
-6.18
Trước đó
Thấp
12:00:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Dec)
Dự Đoán
-88.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Challenger Job Cuts (Dec)
Dự Đoán
45.51
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
Trung bình
13:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Trung bình
13:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
3.80
Thấp
13:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.70
Cao
13:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.30
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
Thấp
13:15:00
US
ADP Employment Change (Dec)
Dự Đoán
101.00
Trước đó
115.00
Trung bình
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Dec/30)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Dec/23)
Dự Đoán
1886.00
Trước đó
1883.00
Trung bình
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Dec/30)
Dự Đoán
220.00
Trước đó
216.00
Trung bình
14:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
44.50
Trước đó
Thấp
14:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
44.80
Trước đó
Thấp
14:45:00
US
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
51.30
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
51.00
Trung bình
15:00:00
US
Total Vehicle Sales (Dec)
Dự Đoán
15.34
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Dec/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Dec/29)
Dự Đoán
0.06
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Dec/29)
Dự Đoán
-0.27
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Dec/29)
Dự Đoán
-7.11
Trước đó
-3.73
Thấp
16:00:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Dec/29)
Dự Đoán
1.51
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Dec/29)
Dự Đoán
0.24
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Dec/29)
Dự Đoán
0.74
Trước đó
0.59
Thấp
16:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (Dec/29)
Dự Đoán
-0.01
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Dec/29)
Dự Đoán
-0.67
Trước đó
-0.22
Thấp
16:00:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Dec/29)
Dự Đoán
0.29
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.29
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.33
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Dec/28)
Dự Đoán
6.61
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Dec/28)
Dự Đoán
5.93
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
-5.65
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.